emoji 💰︎ money bag svg

💰︎” nghĩa là gì: túi tiền Emoji

Sao chép và dán Emoji này:💰︎ Sao chép

  • 2.2+

    iOS 💰︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 💰︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 💰︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

💰︎Ý nghĩa và mô tả

Đây là một túi tiền căng phồng đựng tiền bên trong, nó là một cái bao tải màu nâu được buộc bằng một sợi dây, trên đó có in ký hiệu đô la. Nó thường có nghĩa là một túi tiền, nhưng nó cũng có thể có nghĩa là giá cả, tiền mặt, của cải, tỉ phú hoặc cái gì đó rất đắt tiền.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

💰︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 💰 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 💰️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). 💰︎ (phong cách văn bản) = 💰 (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản


Emoji này 💰︎ là túi tiền, nó có liên quan đến đô la, tiền, túi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "💲 Tiền".

💰︎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Cuối cùng cũng là cuối tháng. Mình vừa nhận lương 💰︎ !!!
🔸 Harry lại lục lọi trong hòm, lấy túi tiền 💰︎ và dúi vào tay Stan một ít bạc.
🔸 💰︎ (1F4B0 FE0E) = 💰 (1F4B0) + phong cách văn bản (FE0E)

💰︎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

💰︎ on Youtube

💰︎ on Instagram

💰︎ on Twitter

💰︎Thông tin cơ bản

Emoji: 💰︎
Tên ngắn: túi tiền
Tên táo: Money Bag
Mật mã: U+1F4B0 FE0E Sao chép
Mã ngắn: :moneybag: Sao chép
Số thập phân: ALT+128176 ALT+65038
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: 💲 Tiền
Từ khóa: đô la | tiền | túi
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

💰︎Biểu đồ xu hướng

💰︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

💰︎ Trend Chart (U+1F4B0 FE0E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 💰︎ www.emojiall.comemojiall.com

💰︎Chủ đề liên quan

💰︎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập💰︎ حقيبة نقود
Người Bungari💰︎ торба с пари
Trung Quốc, giản thể💰︎ 钱袋
Truyền thống Trung Hoa💰︎ 錢袋
Người Croatia💰︎ vreća s novcem
Tiếng Séc💰︎ pytel peněz
người Đan Mạch💰︎ pengepose
Tiếng hà lan💰︎ zak met geld
Tiếng Anh💰︎ money bag
Filipino💰︎ supot ng pera
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công