💳️Ý nghĩa và mô tả
Đây là thẻ tín dụng và hầu hết các nền tảng đều hiển thị mặt sau của nó, với dải từ tính và chữ ký. Màu sắc của thẻ khác nhau trên mỗi nền tảng và nền tảng Facebook hiển thị chữ ký của Mark Zuckerberg.
💳️Thường có nghĩa là thẻ tín dụng hoặc thẻ thành viên, và cũng có thể có nghĩa là thẻ VISA, Master Card, thẻ ngân hàng, tiền gửi, tiền, thanh toán.
Chú ý🤓: Nền tảng của Apple cho thấy chữ ký trên thẻ tín dụng là “John Appleseed”, trước đây được gọi là John Chapman. Mọi người đều trìu mến gọi là John Appleseed. Người đàn ông là người mở đường cho vườn ươm của Mỹ và mang đến cho Apple một ý nghĩa đặc biệt, để ông trở thành huyền thoại của nước Mỹ. Để tưởng nhớ ông, logo của Apple cũng vì ông nên tên của ông được in trên một số biểu tượng cảm xúc.
💳️Thường có nghĩa là thẻ tín dụng hoặc thẻ thành viên, và cũng có thể có nghĩa là thẻ VISA, Master Card, thẻ ngân hàng, tiền gửi, tiền, thanh toán.
Chú ý🤓: Nền tảng của Apple cho thấy chữ ký trên thẻ tín dụng là “John Appleseed”, trước đây được gọi là John Chapman. Mọi người đều trìu mến gọi là John Appleseed. Người đàn ông là người mở đường cho vườn ươm của Mỹ và mang đến cho Apple một ý nghĩa đặc biệt, để ông trở thành huyền thoại của nước Mỹ. Để tưởng nhớ ông, logo của Apple cũng vì ông nên tên của ông được in trên một số biểu tượng cảm xúc.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
💳️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 💳 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 💳︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). 💳️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 💳 (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc
Emoji này 💳️ là thẻ tín dụng, nó có liên quan đến thẻ, thẻ tín dụng, tiền, tín dụng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⌚ Đồ vật" - "💲 Tiền".
💳️Ví dụ và cách sử dụng
💳️Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
💳️Thông tin cơ bản
Emoji: | 💳️ |
Tên ngắn: | thẻ tín dụng |
Tên táo: | Credit Card |
Mật mã: | U+1F4B3 FE0F Sao chép |
Mã ngắn: | :credit_card: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128179 ALT+65039 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | Không có |
Danh mục: | ⌚ Đồ vật |
Danh mục phụ: | 💲 Tiền |
Từ khóa: | thẻ | thẻ tín dụng | tiền | tín dụng |
Đề nghị: | L2/07‑257, L2/09‑026 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
💳️Biểu đồ xu hướng
💳️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
💳️Xem thêm
💳️Nội dung mở rộng
💳️Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 💳️ بطاقة ائتمان |
Người Bungari | 💳️ кредитна карта |
Trung Quốc, giản thể | 💳️ 信用卡 |
Truyền thống Trung Hoa | 💳️ 信用卡 |
Người Croatia | 💳️ kreditna kartica |
Tiếng Séc | 💳️ platební karta |
người Đan Mạch | 💳️ kreditkort |
Tiếng hà lan | 💳️ creditcard |
Tiếng Anh | 💳️ credit card |
Filipino | 💳️ credit card |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công