emoji 💶 euro banknote svg png

💶” nghĩa là gì: tiền giấy euro Emoji

Sao chép và dán Emoji này:💶 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 💶Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 💶Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 💶Yêu cầu hiển thị tối thiểu

💶Ý nghĩa và mô tả

Đây là một xấp tiền giấy euro, sẽ có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau tùy thuộc vào mỗi nền tảng, nhưng tất cả đều có ký hiệu . Hầu hết các nền tảng như Apple hiển thị mệnh giá 100, nền tảng Facebook và WhatsApp hiển thị mệnh giá 20. Nó cũng có cờ của Liên minh Châu Âu trên nền tảng Facebook. Nó thường có nghĩa là tiền giấy và cũng có thể có nghĩa là mua sắm 🛍, tỷ giá hối đoái và thanh toán bằng tiền mặt. Kể từ ngày 29 tháng 4 năm 2020, một euro xấp xỉ bằng 25.494,49 VND.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 💶 là tiền giấy euro, nó có liên quan đến euro, hoá đơn, tiền, tiền giấy, tiền tệ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "💲 Tiền".

Wikipedia: 💶 Tiền giấy Euro
Euro (ký hiệu tiền tệ quốc tế: "EUR") là tiền tệ chung của 12 nước thuộc Liên minh châu Âu. Tiền giấy và tiền kim loại Euro bắt đầu được lưu hành từ ngày 1 tháng 1 năm 2002 tuy rằng loại tiền tệ này đã được đưa vào sử dụng từ ngày 1 tháng 1 năm 1999. 🔗 Tiền giấy Euro
🌐: عملات اليورو الورقية, Eurobankovky, Eurosedler, Eurobanknoten, Τραπεζογραμμάτια ευρώ, Euro banknotes, Billetes de euro, Euro rahatähed, Eurosetelit, Billets de banque en euros, Euro novčanice, Euróbankjegyek listája, Banconote in euro, ユーロ紙幣, 유로 지폐, Eiro banknotes, Eurobankbiljetten, Eurosedler, Banknoty euro, Notas de euro, Bancnote euro, Банкноты евро, Eurobankovka, Kartëmonedhat Euro, Eurosedlar, Euro banknotları, Банкноти євро, 歐元紙幣.

💶Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Để đến Ý hoặc Đức bạn cần phải đổi qua tiền euro 💶

💶Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

💶 on Youtube

💶 on Instagram

💶 on Twitter

💶Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

💶Bảng xếp hạng

💶Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

💶Thông tin cơ bản

Emoji: 💶
Tên ngắn: tiền giấy euro
Mật mã: U+1F4B6 Sao chép
Số thập phân: ALT+128182
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: 💲 Tiền
Từ khóa: euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy euro | tiền tệ

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

💶Tổ hợp và meme

💶Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Người Albanian💶 kartëmonedhë euroje
Tiếng Slovak💶 eurová bankovka
Người Ukraina💶 єврові банкноти
đánh bóng💶 banknot euro
người Pháp💶 billet en euros
tiếng Nga💶 банкнота евро
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế💶 nota de euro
người Tây Ban Nha💶 billete de euro
Ba Tư💶 اسکناس یورو
Hàn Quốc💶 유로