💶Ý nghĩa và mô tả
Đây là một xấp tiền giấy euro, sẽ có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau tùy thuộc vào mỗi nền tảng, nhưng tất cả đều có ký hiệu €. Hầu hết các nền tảng như Apple hiển thị mệnh giá 100, nền tảng Facebook và WhatsApp hiển thị mệnh giá 20. Nó cũng có cờ của Liên minh Châu Âu trên nền tảng Facebook. Nó thường có nghĩa là tiền giấy và cũng có thể có nghĩa là mua sắm 🛍, tỷ giá hối đoái và thanh toán bằng tiền mặt. Kể từ ngày 29 tháng 4 năm 2020, một euro xấp xỉ bằng 25.494,49 VND.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 💶 là tiền giấy euro, nó có liên quan đến euro, hoá đơn, tiền, tiền giấy, tiền tệ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⌚ Đồ vật" - "💲 Tiền".
Wikipedia: 💶 Tiền giấy Euro
Euro (ký hiệu tiền tệ quốc tế: "EUR") là tiền tệ chung của 12 nước thuộc Liên minh châu Âu. Tiền giấy và tiền kim loại Euro bắt đầu được lưu hành từ ngày 1 tháng 1 năm 2002 tuy rằng loại tiền tệ này đã được đưa vào sử dụng từ ngày 1 tháng 1 năm 1999. 🔗 Tiền giấy Euro
🌐: عملات اليورو الورقية, Eurobankovky, Eurosedler, Eurobanknoten, Τραπεζογραμμάτια ευρώ, Euro banknotes, Billetes de euro, Euro rahatähed, Eurosetelit, Billets de banque en euros, Euro novčanice, Euróbankjegyek listája, Banconote in euro, ユーロ紙幣, 유로 지폐, Eiro banknotes, Eurobankbiljetten, Eurosedler, Banknoty euro, Notas de euro, Bancnote euro, Банкноты евро, Eurobankovka, Kartëmonedhat Euro, Eurosedlar, Euro banknotları, Банкноти євро, 歐元紙幣.
🌐: عملات اليورو الورقية, Eurobankovky, Eurosedler, Eurobanknoten, Τραπεζογραμμάτια ευρώ, Euro banknotes, Billetes de euro, Euro rahatähed, Eurosetelit, Billets de banque en euros, Euro novčanice, Euróbankjegyek listája, Banconote in euro, ユーロ紙幣, 유로 지폐, Eiro banknotes, Eurobankbiljetten, Eurosedler, Banknoty euro, Notas de euro, Bancnote euro, Банкноты евро, Eurobankovka, Kartëmonedhat Euro, Eurosedlar, Euro banknotları, Банкноти євро, 歐元紙幣.
💶Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Để đến Ý hoặc Đức bạn cần phải đổi qua tiền euro 💶
💶Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
💶Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 2287 | 670 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 1761 | 281 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 2077 | 652 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 2606 | 181 |
🇻🇪 Venezuela | 301 | 152 |
💶Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-28 17:26:58 UTC Emoji 💶 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-11-28 17:26:58 UTC Emoji 💶 được phát hành vào năm 2019-07.
💶Thông tin cơ bản
Emoji: | 💶 |
Tên ngắn: | tiền giấy euro |
Mật mã: | U+1F4B6 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128182 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | ⌚ Đồ vật |
Danh mục phụ: | 💲 Tiền |
Từ khóa: | euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy euro | tiền tệ |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
💶Xem thêm
💶Chủ đề liên quan
💶Tổ hợp và meme
💶Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
💶Nội dung mở rộng
💶Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Người Albanian | 💶 kartëmonedhë euroje |
Tiếng Slovak | 💶 eurová bankovka |
Người Ukraina | 💶 єврові банкноти |
đánh bóng | 💶 banknot euro |
người Pháp | 💶 billet en euros |
tiếng Nga | 💶 банкнота евро |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 💶 nota de euro |
người Tây Ban Nha | 💶 billete de euro |
Ba Tư | 💶 اسکناس یورو |
Hàn Quốc | 💶 유로 |