emoji 📃 page with curl svg png

📃” nghĩa là gì: trang bị quăn Emoji

Sao chép và dán Emoji này:📃 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 📃Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 📃Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 📃Yêu cầu hiển thị tối thiểu

📃Ý nghĩa và mô tả

Đây là một tờ giấy màu trắng, cuộn tròn ở dưới cùng ở bên trái hoặc bên phải, trên giấy có in chữ.
📃Thường dùng để chỉ các tài liệu như giấy tờ, hợp đồng, luận văn, báo cáo, chứng chỉ và cũng có thể có nghĩa là văn bản, hợp đồng kinh doanh, tài liệu bí mật và công việc. Đừng nhầm lẫn với 📄 (tệp).
Chú ý 🤓: Văn bản hiển thị trên nền tảng Apple xuất phát từ những dòng trong quảng cáo tiếng Anh Think Different" ("suy nghĩ khác thường") do Apple quay vào năm 1997: Here’s to the crazy ones. The misfits. The rebels. The troublemakers. The round pegs in the square holes. The ones who see things differently. They're not fond of rules. And they have no respect for the status quo. You can quote them, disagree with them, glorify or vilify them. About the only thing you can't do is ignore them. Because they change things. They push the human race forward…( Đây là những người điên. Những kẻ lạc loài. Những kẻ nổi loạn. Những kẻ gây rối. Các chốt tròn trong lỗ vuông. Những người nhìn mọi thứ khác đi. Họ không thích các quy tắc. Và họ không có sự tôn trọng đối với hiện trạng. Bạn có thể trích dẫn họ, không đồng ý với họ, tôn vinh hoặc phỉ báng họ. Về điều duy nhất bạn không thể làm là bỏ qua chúng. Bởi vì họ thay đổi mọi thứ. Họ đẩy loài người về phía trước…) Lời thoại do chính Jobs lồng tiếng.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 📃 là trang bị quăn, nó có liên quan đến quăn, tài liệu, trang, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "📒 Sách & Giấy".

📃Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Gần đây tôi đang tập trung vào việc viết luận văn tốt nghiệp của mình 📃 , thật sự rất áp lực.
🔸 Căn phòng chất đầy sách cũ 📃

📃Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

📃 on Youtube

📃 on Instagram

📃 on Twitter

📃Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

📃Bảng xếp hạng

📃Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

📃Thông tin cơ bản

Emoji: 📃
Tên ngắn: trang bị quăn
Tên táo: trang bị quăn
Mật mã: U+1F4C3 Sao chép
Mã ngắn: :page_with_curl: Sao chép
Số thập phân: ALT+128195
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: 📒 Sách & Giấy
Từ khóa: quăn | tài liệu | trang | trang bị quăn

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

📃Chủ đề liên quan

📃Tổ hợp và meme

📃Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bosnia📃 stranica blago savijena
người Tây Ban Nha📃 página doblada
Tiếng Hindi📃 मुड़ा हुआ पृष्ठ
người Hungary📃 kunkorodó lap
Hàn Quốc📃 안으로 말린 문서
Thổ nhĩ kỳ📃 kıvrık sayfa
Trung Quốc, giản thể📃 带卷边的页面
Thái📃 เอกสารม้วนปลาย
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế📃 página dobrada
Ba Tư📃 صفحهٔ تاشده