emoji 📳 vibration mode svg

📳” nghĩa là gì: chế độ rung Emoji

Sao chép và dán Emoji này:📳 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 📳Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 📳Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 📳Yêu cầu hiển thị tối thiểu

📳Ý nghĩa và mô tả

Trên nền 🔶 màu cam, có một chiếc điện thoại di động 📱 và hai vòng cung đối diện ở hai bên. Đây chính là biểu tượng chế độ rung. Trên các nền tảng khác nhau, kiểu dáng của điện thoại di động sẽ hơi khác nhau và các vòng cung cũng có đường đứt nét , hình vuông , hình trái tim 🖤 và nhiều kiểu dáng khác. Khi ở thư viện hoặc tàu điện ngầm 🚇, bạn có thể bật chế độ rung. Khi sử dụng các sản phẩm điện tử như điện thoại di động 📱, nếu bạn bật chế độ rung nó sẽ không gây rắc rối cho người khác. Nó thường có nghĩa là nhắc nhở đối phương im lặng 🤫, hoặc hành vi cứ lặp đi lặp lại.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 📳 là chế độ rung, nó có liên quan đến chế độ, di động, điện thoại, điện thoại di động, rung, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "⏏️ Biểu tượng âm thanh & Phim".

📳Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Trong cuộc họp hôm nay, điện thoại của tôi bất chợt đổ chuông, và tôi dường như quên bật chế độ rung. 📳
🔸 Nó tự động tắt âm thanh và chuyển sang chế độ rung 📳 .

📳Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

📳 on Youtube

📳 on Instagram

📳 on Twitter

📳Thông tin cơ bản

Emoji: 📳
Tên ngắn: chế độ rung
Tên táo: chế độ rung
Mật mã: U+1F4F3 Sao chép
Mã ngắn: :vibration_mode: Sao chép
Số thập phân: ALT+128243
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: ⏏️ Biểu tượng âm thanh & Phim
Từ khóa: chế độ | chế độ rung | di động | điện thoại | điện thoại di động | rung
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

📳Biểu đồ xu hướng

📳Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

📳 Trend Chart (U+1F4F3) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 📳 www.emojiall.comemojiall.com

📳Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập📳 وضع اهتزاز
Người Bungari📳 режим на вибрация
Trung Quốc, giản thể📳 振动模式
Truyền thống Trung Hoa📳 震動模式
Người Croatia📳 način vibracije
Tiếng Séc📳 vibrační režim
người Đan Mạch📳 vibration
Tiếng hà lan📳 trilstand
Tiếng Anh📳 vibration mode
Filipino📳 vibration mode
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công