emoji 🔅 dim button svg png

🔅” nghĩa là gì: nút mờ Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🔅 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🔅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 🔅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🔅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🔅Ý nghĩa và mô tả

Đây là vòng tròn màu vàng có các nút điều chỉnh độ sáng thấp với tám chấm màu vàng phân bố đều xung quanh. 🔅Thường xuất hiện ở trên máy tính💻, điện thoại di động📱, công tắc điều khiển điện, v.v., biểu thị độ sáng hiện tại được điều chỉnh thành tối hơn, ánh sáng mờ hơn. Do 🔅 và mặt trời 🌞 trông khá giống nhau nên nó cũng được sử dụng để chỉ cho mặt trời. Nó thường đại diện cho ánh sáng, ánh nắng mặt trời, v.v. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🔆

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🔅 là nút mờ, nó có liên quan đến độ sáng, mờ, nút mờ, thấp, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "⏏️ biểu tượng".

Wikipedia: 🔅 Độ trắng
Độ trắng của một chất hoặc hợp chất được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO-Hệ số phản xạ khuếch tán xanh (Measurement of ISO brightness for paper, board and pulp-Diffuse blue reflactance factor) là hệ số phản xạ đặc trưng được đo trên máy đo phản xạ tiêu chuẩn, với bộ lọc hoặc chức năng tương ứng có chiều dài bước sóng hữu hiệu là 457 nm, chiều rộng tại 1/2 độ cao là 44 nm, được điều chỉnh để lượng UV (cực tím) của ánh sáng tới trên bề mặt mẫu thử tương đương với nguồn sáng C của CIE (Commission Internationale de l’élairage). Hệ số phản xạ R: là tỷ số được biểu diễn bằng phần trăm (%) giữa bức xạ được phản xạ bởi một vật thể và bức xạ được phản xạ bởi một vật thể khuếch tán phản xạ lý tưởng trong cùng một điều kiện. Hệ số phản xạ đặc trưng R∞: là hệ số phản xạ của một lớp hoặc một tập nguyên liệu có độ dày đủ để đảm bảo tính mờ đục, nghĩa là khi tăng độ dày của tập bằng cách tăng số lượng tờ vẫn không làm thay đổi kết quả đo hệ số phản xạ. 🔗 Độ trắng
🌐: سطوع, Яркост, Helligkeit, Brightness, درخشش, Kirkkaus, चमक, Világosság (érzékelés), Kecerahan, Luminosità (percezione), 명도, Kecerahan, Brilhância, Яркость (цветовосприятие), Сјајност, ความสว่าง, Яскравість (кольоросприйняття), 明度.

🔅Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi xem TV vào ban đêm 📺, hãy vặn độ sáng 🔅 tối hơn một chút để không bị chói mắt.

🔅Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🔅 on Youtube

🔅 on Instagram

🔅 on Twitter

🔅Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🔅Bảng xếp hạng

🔅Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🔅Thông tin cơ bản

Emoji: 🔅
Tên ngắn: nút mờ
Tên táo: biểu tượng độ sáng thấp
Mật mã: U+1F505 Sao chép
Mã ngắn: :low_brightness: Sao chép
Số thập phân: ALT+128261
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: ⏏️ biểu tượng
Từ khóa: độ sáng | mờ | nút mờ | thấp

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🔅Chủ đề liên quan

🔅Tổ hợp và meme

🔅Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bosnia🔅 dugme zatamni
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế🔅 botão de diminuir brilho
Tiếng Anh🔅 dim button
người Tây Ban Nha🔅 brillo bajo
tiếng Nhật🔅 低輝度
Thổ nhĩ kỳ🔅 düşük parlaklık
Ba Tư🔅 دکمهٔ تار کردن صفحه
Thái🔅 แสงสว่างน้อย
đánh bóng🔅 przycisk małej jasności
tiếng Nga🔅 низкая яркость