emoji 🔒 locked svg png

🔒” nghĩa là gì: khóa Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🔒 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🔒Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🔒Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🔒Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🔒Ý nghĩa và mô tả

Đây là một chiếc khóa đóng bằng vàng. 🔒 thường có nghĩa là một chiếc ổ khóa bình thường hoặc cũng có thể có nghĩa là khóa chung và khóa riêng trong ngành thông tin Internet, có nghĩa là khóa, bảo mật, quyền riêng tư và bí mật. Nó cũng có thể là phần mềm bảo vệ an ninh và các tập tin được mã hóa. Đôi khi nó có thể được sử dụng trộn lẫn với 🔐.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🔒 là khóa, nó có liên quan đến đóng, khóa, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "🔏 Khóa & Chìa khóa".

🔒 hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: 🔒️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và 🔒︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).
Wikipedia: 🔒 Khóa cửa
Khóa cửa là một dụng cụ thường làm bằng kim loại để ngăn việc mở cửa, được làm ra với mục đích để không cho người khác mở được cửa nếu không được phép. Muốn mở cửa đang khóa thì phải có chìa khóa làm bằng kim loại đối với khóa cơ và khóa ổ, hoặc các yêu cầu khác như thẻ từ, vân tay, nhận dạng hình ảnh, nhận dạng tiếng nói,... đối với khóa điện tử. 🔗 Khóa cửa
🌐: قفل, Катинар, তালা, Zámek (zařízení), Schloss (Technik), Lock and key, Cerradura, قفل, Lukko, Serrure, מנעול, ताला, Serratura, 錠前, 자물쇠, Spyna, Slot (sluiting), Lås, Zamek (mechanizm), Broască (mecanism), Замок (устройство), Ključavnica, Брава, Lås, กุญแจ, Kilit, Замок (пристрій), .

🔒Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Bạn nhớ phải khóa xe lại🚲🔒để tránh bị trộp cắp mất.


🔸 🔒 (1F512) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = 🔒️ (1F512 FE0F)
🔸 🔒 (1F512) + phong cách văn bản (FE0E) = 🔒︎ (1F512 FE0E)

🔒Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🔒 on Youtube

🔒 on Instagram

🔒 on Twitter

🔒Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🔒Bảng xếp hạng

🔒Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🔒Thông tin cơ bản

Emoji: 🔒
Tên ngắn: khóa
Tên táo: khóa đã đóng
Mật mã: U+1F512 Sao chép
Mã ngắn: :lock: Sao chép
Số thập phân: ALT+128274
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: 🔏 Khóa & Chìa khóa
Từ khóa: đóng | khóa

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🔒Chủ đề liên quan

🔒Tổ hợp và meme

🔒Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Người Indonesia🔒 gembok
Tiếng Bosnia🔒 katanac
Tiếng Do Thái🔒 מנעול
Tiếng hà lan🔒 slot
Ba Tư🔒 قفل
Tiếng Thụy Điển🔒 låst lås
Người Bungari🔒 катинар
Filipino🔒 kandado
Người Croatia🔒 zaključano
Thổ nhĩ kỳ🔒 kilit