emoji 🔟 keycap: 10 svg png

🔟” nghĩa là gì: mũ phím: 10 Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🔟 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🔟Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🔟Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🔟Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🔟Ý nghĩa và mô tả

Đây là một keycap với số 10 được viết trên đóbạn có thể nhìn thấy nó trên bàn phím máy tính⌨️ hoặc bàn phím quay số của điện thoại ☎️. Nó có ý nghĩa tương tự như 👐 trong cử chỉ và có thể đại diện cho số 10 và thứ tự thứ mười.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🔟 là mũ phím: 10, nó có liên quan đến mũ phím, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "0️⃣ Phím bấm".

Wikipedia: 🔟 10 (số)
10 (mười) là một số tự nhiên ngay sau 9 và ngay trước 11. 10 là số tự nhiên nhỏ nhất có 2 chữ số. Bình phương của 10 là 100. Căn bậc hai của 10 là: 3,16227766016838. Theo mức điểm tại nhiều nước, điểm 10 là số điểm tối đa. lg(x)=log10(x) 🔗 10 (số)
🌐: 10 (عدد), 10 (ədəd), 10 (число), ১০ (সংখ্যা), 10 (číslo), 10 (tal), Zehn, 10 (αριθμός), 10, Diez, Kümme, ۱۰ (عدد), 10 (luku), 10 (nombre), 10 (מספר), १०, 10 (szám), 10 (angka), 10 (numero), 10, 10 (რიცხვი), 10, 10 (skaičius), 10 (skaitlis), 10 (nombor), 10 (getal), 10 (tall), 10 (liczba), Dez, 10 (număr), 10 (число), 10 (číslo), 10 (število), Dhjetë (10), 10 (број), 10 (tal), 10, 10 (sayı), 10 (число), 10.

🔟Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Chỉ còn🔟ngày trước khi kỳ thi cuối kỳ diễn ra !!!

🔟Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🔟 on Youtube

🔟 on Instagram

🔟 on Twitter

🔟Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🔟Bảng xếp hạng

🔟Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🔟Thông tin cơ bản

Emoji: 🔟
Tên ngắn: mũ phím: 10
Tên táo: phím số 10
Mật mã: U+1F51F Sao chép
Mã ngắn: :keycap_ten: Sao chép
Số thập phân: ALT+128287
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 0️⃣ Phím bấm
Từ khóa: mũ phím

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🔟Chủ đề liên quan

🔟Tổ hợp và meme

🔟Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Truyền thống Trung Hoa🔟 按鍵: 10
Trung Quốc, giản thể🔟 按键: 10
Tiếng Anh🔟 keycap: 10
tiếng Nhật🔟 囲み数字: 10
Ba Tư🔟 جلد کلید: 10
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế🔟 tecla: 10
Hàn Quốc🔟 키 캡: 10
tiếng Nga🔟 клавиши: 10
người Tây Ban Nha🔟 Teclas: 10
Thổ nhĩ kỳ🔟 tuş: 10