emoji 🔪 kitchen knife svg png

🔪” nghĩa là gì: dao làm bếp Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🔪 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🔪Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🔪Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🔪Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🔪Ý nghĩa và mô tả

Đây là một con dao, một loại dụng cụ nhà bếp, bề ngoài chủ yếu có màu trắng bạc. Thông thường chúng ta cần sử dụng 🔪 để cắt rau 🥬, cắt trái cây 🍉 và đồ ăn 🥩. Nếu bạn gửi emoji này cho người khác có thể người ta sẽ hiểu là bạn đang muốn đe dọa họ, hoặc chỉ trái tim bị tổn thương 💔, hoặc cũng có thể hành động bị đâm.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🔪 là dao làm bếp, nó có liên quan đến dao, dao làm bếp, dụng cụ, hocho, nấu nướng, vũ khí, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🍴 Dụng cụ ăn uống".

Wikipedia: 🔪 Dao bếp
Dao bếp (Kitchen knife) hay giao làm bếp là các loại dao bất kỳ nào được sử dụng để chế biến thực phẩm. Mặc dù phần lớn công việc này có thể được thực hiện với một số loại dao đa năng đặc biệt là dao đầu bếp, dao cắt, dao gọt nhỏ và một số loại dao có lưỡi răng cưa, cũng có nhiều dao chuyên dụng được thiết kế cho các nhiệm vụ cụ thể. Dao làm bếp có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau. Con dao được biết đến sớm nhất được làm từ đá và xương, chúng được tạo hình và mài sắc bằng cách đập những mảnh đá vào nhau. 🔗 Dao bếp
🌐: سكين مطبخ, Küchenmesser, Kitchen knife, Cuchillo de cocina, रसोई का चाकू, Pisau dapur, Coltello da cucina, 包丁, 식칼, Keukenmes, Kjøkkenkniv, Кухонный нож, Кухонний ніж, 菜刀.

🔪Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi bạn thăm dò người yêu: Em hỏi anh, vừa nãy con nào nhắn tinh "anh yêu ơi" đến vậy🔪🔪🔪

🔪Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🔪 on Youtube

🔪 on Instagram

🔪 on Twitter

🔪Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🔪Bảng xếp hạng

🔪Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🔪Thông tin cơ bản

Emoji: 🔪
Tên ngắn: dao làm bếp
Tên táo: dao
Mật mã: U+1F52A Sao chép
Mã ngắn: :hocho: Sao chép
Số thập phân: ALT+128298
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🍓 Thực phẩm & Đồ uống
Danh mục phụ: 🍴 Dụng cụ ăn uống
Từ khóa: dao | dao làm bếp | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🔪Chủ đề liên quan

🔪Tổ hợp và meme

🔪Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🔪 سكين طهي
Thổ nhĩ kỳ🔪 mutfak bıçağı
Người Indonesia🔪 pisau dapur
Filipino🔪 kutsilyo
tiếng Nga🔪 нож
Ba Tư🔪 چاقوی آشپزخانه
Hàn Quốc🔪 식칼
Tiếng Mã Lai🔪 pisau dapur
Người Ukraina🔪 кухонний ніж
Tiếng hà lan🔪 keukenmes