emoji 🔼 upwards button svg

🔼” nghĩa là gì: nút đi lên Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🔼 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🔼Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🔼Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🔼Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🔼Ý nghĩa và mô tả

Đây là nút hình đi lên bao gồm một hình tam giác hướng lên 🔺. Nút này có thể được sử dụng để tăng âm lượng 🔉 khi phát nhạc 🎵 hoặc để đi lên cầu thang khi đi thang máy. Màu sắc của emoji này sẽ khác nhau trên các nền tảng khác nhau. Nó thường có nghĩa là lên 👆, đi lên, tăng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🔼 là nút đi lên, nó có liên quan đến đỏ, mũi tên, nút, nút đi lên, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "⏏️ Biểu tượng âm thanh & Phim".

🔼Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi giáo viên 👩‍🏫 bật bài nghe hiểu: Mọi người có nghe thấy không? Có cần vặn to âm lượng lên không 🔼?

🔼Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🔼 on Youtube

🔼 on Instagram

🔼 on Twitter

🔼Thông tin cơ bản

Emoji: 🔼
Tên ngắn: nút đi lên
Tên táo: hình tam giác trỏ lên
Mật mã: U+1F53C Sao chép
Mã ngắn: :arrow_up_small: Sao chép
Số thập phân: ALT+128316
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: ⏏️ Biểu tượng âm thanh & Phim
Từ khóa: đỏ | mũi tên | nút | nút đi lên
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🔼Biểu đồ xu hướng

🔼Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🔼 Trend Chart (U+1F53C) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🔼 www.emojiall.comemojiall.com

🔼Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🔼 زر لأعلى
Người Bungari🔼 бутон за нагоре
Trung Quốc, giản thể🔼 向上三角形按钮
Truyền thống Trung Hoa🔼 向上
Người Croatia🔼 tipka prema gore
Tiếng Séc🔼 tlačítko nahoru
người Đan Mạch🔼 op-knap
Tiếng hà lan🔼 knop voor omhoog
Tiếng Anh🔼 upwards button
Filipino🔼 button na itaas
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công