🕔Ý nghĩa và mô tả
Một chiếc đồng hồ màu trắng với kim đồng hồ chỉ ở vị trí năm giờ. Nó có thể chỉ ra 5 giờ sáng hoặc 5 giờ chiều. Trong quân sựu, nó cũng đại diện cho hướng năm giờ.
Biểu tượng cảm xúc này có thể được sử dụng để biểu thị đồng hồ hoặc thời gian. Nó thường được sử dụng cùng với 📅 để thông báo thời gian cụ thể của một sự kiện. Có tổng cộng 24 biểu tượng cảm xúc đồng hồ đại diện cho các thời điểm khác nhau.
Biểu tượng cảm xúc này có thể được sử dụng để biểu thị đồng hồ hoặc thời gian. Nó thường được sử dụng cùng với 📅 để thông báo thời gian cụ thể của một sự kiện. Có tổng cộng 24 biểu tượng cảm xúc đồng hồ đại diện cho các thời điểm khác nhau.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🕔 là năm giờ, nó có liên quan đến 5, 5:00, đồng hồ, giờ, năm, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🚌 Du lịch & Địa điểm" - "⌚ Thời gian".
🕔 hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: 🕔️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và 🕔︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).
🕔Ví dụ và cách sử dụng
🕔Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🕔Thông tin cơ bản
Emoji: | 🕔 |
Tên ngắn: | năm giờ |
Tên táo: | năm giờ |
Mật mã: | U+1F554 Sao chép |
Mã ngắn: | :clock5: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128340 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục phụ: | ⌚ Thời gian |
Từ khóa: | 5 | 5:00 | đồng hồ | giờ | năm |
Đề nghị: | L2/07‑257, L2/09‑026 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🕔Biểu đồ xu hướng
🕔Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2019-04-14 - 2024-04-14
Thời gian cập nhật: 2024-04-20 17:46:59 UTC Emoji 🕔 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2024-04-20 17:46:59 UTC Emoji 🕔 được phát hành vào năm 2019-07.
🕔Xem thêm
🕔Chủ đề liên quan
🕔Nội dung mở rộng
🕔Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🕔 الساعة الخامسة |
Người Bungari | 🕔 пет часът |
Trung Quốc, giản thể | 🕔 五点 |
Truyền thống Trung Hoa | 🕔 五點 |
Người Croatia | 🕔 pet sati |
Tiếng Séc | 🕔 pět hodin |
người Đan Mạch | 🕔 kl. fem |
Tiếng hà lan | 🕔 vijf uur |
Tiếng Anh | 🕔 five o’clock |
Filipino | 🕔 a las singko |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công