emoji 🗝️ old key svg

🗝️” nghĩa là gì: chìa khóa cũ Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🗝️ Sao chép

  • 9.1+

    iOS 🗝️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android 🗝️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🗝️Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🗝️Ý nghĩa và mô tả

Đây là loại phím kim loại kiểu cũ, có vẻ ngoài mỏng manh và được đặt nghiêng một góc 45 độ. Nó thường đề cập đến chìa khóa để mở một tủ quần áo cổ hoặc cổ điển.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

🗝️ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 🗝 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 🗝︎ (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ). 🗝️ (phong cách biểu tượng cảm xúc) = 🗝 (phong cách cơ sở) + phong cách biểu tượng cảm xúc


Emoji này 🗝️ là chìa khóa cũ, nó có liên quan đến chìa khóa, chìa khóa cũ, , đầu mối, khóa, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "🔏 Khóa & Chìa khóa".

🗝️Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Bạn phải lấy chìa khóa 🗝️ đến lâu đài 🏰 để vượt qua trò chơi.
🔸 Ồ, tôi biết! Tôi vẫn còn giữ chìa khóa cũ 🗝️ .
🔸 🗝️ (1F5DD FE0F) = 🗝 (1F5DD) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F)

🗝️Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🗝️ on Youtube

🗝️ on Instagram

🗝️ on Twitter

🗝️Thông tin cơ bản

Emoji: 🗝️
Tên ngắn: chìa khóa cũ
Tên táo: Old Key
Mật mã: U+1F5DD FE0F Sao chép
Số thập phân: ALT+128477 ALT+65039
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: 🔏 Khóa & Chìa khóa
Từ khóa: chìa khóa | chìa khóa cũ | | đầu mối | khóa
Đề nghị: L2/11‑052

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🗝️Biểu đồ xu hướng

🗝️Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🗝️ Trend Chart (U+1F5DD FE0F) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🗝️ www.emojiall.comemojiall.com

🗝️Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🗝️ مفتاح قديم
Người Bungari🗝️ Стар ключ
Trung Quốc, giản thể🗝️ 老式钥匙
Truyền thống Trung Hoa🗝️ 老鑰匙
Người Croatia🗝️ starinski ključ
Tiếng Séc🗝️ starý klíč
người Đan Mạch🗝️ gammel nøgle
Tiếng hà lan🗝️ oude sleutel
Tiếng Anh🗝️ old key
Filipino🗝️ lumang susi
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công