😃Ý nghĩa và mô tả
Đây là một trong những biểu tượng cảm xúc được dùng phổ biến nhất. Nó có ý nghĩa là hạnh phúc, phấn khích, tích cực, thiện ý hoặc đồng ý. Chúng ta có thể sử dụng nó để bày tỏ sự ủng hộ đối với ý tưởng của đối phương và đưa ra phản ứng tích cực, nhưng nó chủ yếu được dùng để bày tỏ niềm hạnh phúc. Biểu tượng cảm xúc này còn thể hiện sự nồng nhiệt hoặc có thể là sự hài hước trong vài trường hợp. Nó có vài điểm giống với biểu tượng cảm xúc này 😀.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😃 là mặt cười miệng há với mắt to, nó có liên quan đến cười, mặt, mặt cười miệng há với mắt to, mặt cười tươi với hai mắt mở to, miệng, mở, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😄 mặt cười".
😃Ví dụ và cách sử dụng
😃Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😃Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 39 | 14 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 91 | 6 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 83 | 15 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 102 | 33 |
😃Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-16 - 2023-09-03
Thời gian cập nhật: 2023-09-13 17:08:13 UTC 😃và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-09-13 17:08:13 UTC 😃và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😃Thông tin cơ bản
Emoji: | 😃 |
Tên ngắn: | mặt cười miệng há với mắt to |
Tên táo: | khuôn mặt cười tươi với hai mắt mở to |
Mật mã: | U+1F603 Sao chép |
Mã ngắn: | :smiley: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128515 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😄 mặt cười |
Từ khóa: | cười | mặt | mặt cười miệng há với mắt to | mặt cười tươi với hai mắt mở to | miệng | mở |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😃Xem thêm
😃Chủ đề liên quan
😃Tổ hợp và meme
😃Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😃
Thiết bị của bạn
-
😃 - táo
-
😃 - Facebook
-
😃 - EmojiDex
-
😃 - HTC
-
😃 - Microsoft
-
😃 - Samsung
-
😃 - Twitter
-
😃 - au kddi
-
😃 - JoyPixels
-
😃 - EmojiOne
-
😃 - EmojiTwo
-
😃 - BlobMoji
-
😃 - Google
-
😃 - LG
-
😃 - Mozilla
-
😃 - Softbank
-
😃 - Whatsapp
-
😃 - OpenMoji
-
😃 - Docomo
-
😃 - Skype
-
😃 - Telegram
-
😃 - Symbola
-
😃 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😃Nội dung mở rộng
😃Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Litva | 😃 besišypsantis išsižiojęs veidas |
Người Slovenia | 😃 smejoči obraz z odprtimi usti |
Người Bungari | 😃 Широко усмихнато лице с големи очи |
Người Latvia | 😃 plats smaids un lielas acis |
Phần lan | 😃 hymy suu auki |
Tiếng Serbia | 😃 лице са одушевљеним осмехом |
Tiếng Slovak | 😃 škeriaca sa tvár s veľkými očami |
Người Estonia | 😃 suurte silmadega naerunägu |
người Hy Lạp | 😃 πλατύ χαμόγελο με μεγάλα μάτια |
Tiếng Mã Lai | 😃 muka tersengih dengan mata besar |