😅Ý nghĩa và mô tả
Nó gần giống với biểu tượng cảm xúc 😄. Tuy nhiên, biểu tượng cảm xúc này có một giọt mồ hôi, thể hiện sự căng thẳng nhẹ.
😅 Chủ yếu được sử dụng để biểu thị các tình huống lo lắng hoặc khó xử, nhưng cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự an ủi. Giọt mồ hôi 💧 là đặc điểm lớn nhất của emoji này, nó thường xuất hiện trong những lúc gượng gạo hoặc căng thẳng. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 😢😥💧😓😰😂😳
😅 Chủ yếu được sử dụng để biểu thị các tình huống lo lắng hoặc khó xử, nhưng cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự an ủi. Giọt mồ hôi 💧 là đặc điểm lớn nhất của emoji này, nó thường xuất hiện trong những lúc gượng gạo hoặc căng thẳng. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 😢😥💧😓😰😂😳
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😅 là mặt cười miệng há mồ hôi, nó có liên quan đến cười, lạnh, mặt, mặt cười miệng há mồ hôi, mở, mồ hôi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😄 mặt cười".
😅Ví dụ và cách sử dụng
😅Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😅Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 41 | 76 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 64 | 6 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 98 | 17 |
😅Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-05-27 - 2023-05-14
Thời gian cập nhật: 2023-05-21 17:08:06 UTC 😅và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-05-21 17:08:06 UTC 😅và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😅Thông tin cơ bản
Emoji: | 😅 |
Tên ngắn: | mặt cười miệng há mồ hôi |
Tên táo: | khuôn mặt cười tươi với mồ hôi |
Mật mã: | U+1F605 Sao chép |
Mã ngắn: | :sweat_smile: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128517 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😄 mặt cười |
Từ khóa: | cười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😅Xem thêm
😅Chủ đề liên quan
😅Tổ hợp và meme
😅Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😅
Thiết bị của bạn
-
😅 - táo
-
😅 - Facebook
-
😅 - EmojiDex
-
😅 - HTC
-
😅 - Microsoft
-
😅 - Samsung
-
😅 - Twitter
-
😅 - JoyPixels
-
😅 - EmojiOne
-
😅 - EmojiTwo
-
😅 - BlobMoji
-
😅 - Google
-
😅 - LG
-
😅 - Mozilla
-
😅 - Softbank
-
😅 - Whatsapp
-
😅 - OpenMoji
-
😅 - Docomo
-
😅 - Skype
-
😅 - Telegram
-
😅 - Symbola
-
😅 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😅Nội dung mở rộng
😅Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Litva | 😅 besišypsantis išsižiojęs veidas, išpiltas šalto prakaito |
Tiếng Mã Lai | 😅 muka tersengih dan berpeluh |
Trung Quốc, giản thể | 😅 苦笑 |
người Pháp | 😅 visage souriant avec une goutte de sueur |
Tiếng Bengali | 😅 মুখ খোলা এবং ঠাণ্ডা ঘামের সাথে মুখে হাসি |
người Ý | 😅 faccina con un gran sorriso e goccia di sudore |
Tiếng Rumani | 😅 față încântată cu sudoare rece |
người Hy Lạp | 😅 πλατύ χαμόγελο και κρύος ιδρώτας |
Người Ukraina | 😅 широко всміхнене обличчя з потом |
Thái | 😅 ยิ้มเหงื่อตก |