emoji 😅 grinning face with sweat svg

😅” nghĩa là gì: mặt cười miệng há mồ hôi Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😅 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 😅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android 😅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😅Ý nghĩa và mô tả

Nó gần giống với biểu tượng cảm xúc 😄. Tuy nhiên, biểu tượng cảm xúc này có một giọt mồ hôi, thể hiện sự căng thẳng nhẹ.
😅 Chủ yếu được sử dụng để biểu thị các tình huống lo lắng hoặc khó xử, nhưng cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự an ủi. Giọt mồ hôi 💧 là đặc điểm lớn nhất của emoji này, nó thường xuất hiện trong những lúc gượng gạo hoặc căng thẳng. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 😢😥💧😓😰😂😳
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😅 là mặt cười miệng há mồ hôi, nó có liên quan đến cười, lạnh, mặt, mặt cười miệng há mồ hôi, mở, mồ hôi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😄 Khuôn mặt mỉm cười".

😅Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Cạn lời rồi😅
🔸 Thôi không sao đau có tớ đay rồi😅
🔸 À cái này thì..😅
🔸 toang thật 😅

😅Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😅 on Youtube

😅 on Instagram

😅 on Twitter

😅Thông tin cơ bản

Emoji: 😅
Tên ngắn: mặt cười miệng há mồ hôi
Tên táo: khuôn mặt cười tươi với mồ hôi
Mật mã: U+1F605 Sao chép
Mã ngắn: :sweat_smile: Sao chép
Số thập phân: ALT+128517
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😄 Khuôn mặt mỉm cười
Từ khóa: cười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😅Biểu đồ xu hướng

😅Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😅 Trend Chart (U+1F605) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😅 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-21 - 2024-04-21
Thời gian cập nhật: 2024-04-21 17:08:26 UTC
😅và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😅Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😅 وجه مبتسم بفم مفتوح وعرق بارد
Người Bungari😅 Широко усмихнато лице с пот на челото
Trung Quốc, giản thể😅 苦笑
Truyền thống Trung Hoa😅
Người Croatia😅 nasmijano lice s kapljicom znoja
Tiếng Séc😅 zubící se obličej s kapkou potu
người Đan Mạch😅 grinende ansigt med sveddråbe
Tiếng hà lan😅 grijnzend gezicht met zweetdruppels
Tiếng Anh😅 grinning face with sweat
Filipino😅 nakangising mukha na may pawis
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công