😎Ý nghĩa và mô tả
Đây là một biểu tượng cảm xúc với một nụ cười tự tin 😊 mắt đeo kính râm 🕶️. Thường dùng trong những trường hợp khi bạn hoàn thành một việc gì đó một cách rất xuất sắc bạn có thể dùng emoji này 😎 để thể hiện sự tự tin,kiêu ngạo kiểu như : "Còn chần chừ gì mà không cho tôi một lời khen chứ". Ngoài ra nó có thể dùng như việc bạn đeo kính râm khi đi nghỉ mát, du lịch và cần sử dụng kính râm để che nắng. Emoji tương tự 🤓
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😎 là mặt cười đeo kính, nó có liên quan đến kính, mặt, mặt cười đeo kính, mặt trời, phong cách, sáng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😎 kính mặt".
😎Ví dụ và cách sử dụng
😎Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😎Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 56 | 11 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 48 | 21 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 58 | 56 |
😎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-05-27 - 2023-05-14
Thời gian cập nhật: 2023-05-21 17:08:56 UTC 😎và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-05-21 17:08:56 UTC 😎và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😎Thông tin cơ bản
Emoji: | 😎 |
Tên ngắn: | mặt cười đeo kính |
Tên táo: | khuôn mặt mỉm cười với kính râm |
Mật mã: | U+1F60E Sao chép |
Mã ngắn: | :sunglasses: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128526 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😎 kính mặt |
Từ khóa: | kính | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😎Xem thêm
😎Chủ đề liên quan
😎Tổ hợp và meme
😎Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
😎Nội dung mở rộng
😎Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
người Đan Mạch | 😎 smilende ansigt med solbriller |
Tiếng hà lan | 😎 lachend gezicht met zonnebril |
người Ý | 😎 faccina con sorriso e occhiali da sole |
đánh bóng | 😎 uśmiechnięta twarz w okularach przeciwsłonecznych |
Người Latvia | 😎 smaidoša seja ar saulesbrillēm |
Thổ nhĩ kỳ | 😎 güneş gözlüklü gülümseme |
Bokmål của Na Uy | 😎 smilefjes med solbriller |
Tiếng Thụy Điển | 😎 leende ansikte med solglasögon |
người Hungary | 😎 mosolygó arc napszemüveggel |
Tiếng Serbia | 😎 насмејано лице са наочарима за сунце |