😝Ý nghĩa và mô tả
😝Một biểu tượng cảm xúc khá thú vị với đôi mắt nhắm lại tạo thành hình chữ X, cái lưỡi thè ra một cách tinh nghịch. Hầu như biểu tượng này được sử dụng để biểu thị cảm giác vui vẻ, phấn khích, tinh nghịch, vui vẻ và hạnh phúc.Emoji này còn dùng trong trường hợp đùa cợt nhưng không mang ý nghĩa xấu. Nó khá giống với 😜, nhưng có phần vui tươi, phấn khích hơn. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 😛🤪😆😣
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😝 là mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, nó có liên quan đến hương vị, kinh khủng, lưỡi, mắt, mặt, mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😛 mặt lưỡi".
Wikipedia: 😝 Lưỡi
Lưỡi là cơ quan vị giác nằm trong khoang miệng của động vật có xương sống. Ở động vật có vú, lưỡi là khối cơ vân chắc, phủ ngoài bằng lớp biểu bì phân lớp, phía dưới là lớp mô liên kết. Mặt trên lưỡi có nhiều nhú cảm giác (chồi cảm giác), nhú chứa các cơ quan hoá học nhạy cảm với chất hoá học có trong dung dịch. Trên lưỡi chia thành một số vùng tương ứng với khả năng cảm giác, vị giác khác nhau.
Ở đa số động vật, lưỡi gắn với phía sau khoang miệng và thò ra phía trước, cử động được. Ở cá, lưỡi là một nếp gấp của mô để hỗ trợ cho động tác nuốt. Một số loài lưỡng cư như ếch, cóc, lưỡi gắn ở phía trước khoang miệng, đầu có chia nhánh và có thể phóng ra để bắt côn trùng. 🔗 Lưỡi
🌐: لسان, Dil (anatomiya), Език (анатомия), জিহ্বা, Jezik (anatomija), Jazyk (orgán), Tunge, Zunge, Γλώσσα (ανατομία), Tongue, Lengua (anatomía), Keel (anatoomia), زبان (کالبدشناسی), Kieli (anatomia), Langue (anatomie humaine), לשון (איבר), जीभ, Jezik (anatomija), Nyelv (testrész), Lidah, Lingua (anatomia), 舌, ენა (ორგანო), Тіл (анатомия), 혀, Liežuvis, Mēle, Lidah, လျှာ, Tong (anatomie), Tunge, Język (anatomia), Língua, Limbă (anatomie), Язык (анатомия), Jazyk (orgán), Jezik (organ), Gjuha (organ), Језик (орган), Tunga, ลิ้น, Dil (organ), Язик, 舌.
🌐: لسان, Dil (anatomiya), Език (анатомия), জিহ্বা, Jezik (anatomija), Jazyk (orgán), Tunge, Zunge, Γλώσσα (ανατομία), Tongue, Lengua (anatomía), Keel (anatoomia), زبان (کالبدشناسی), Kieli (anatomia), Langue (anatomie humaine), לשון (איבר), जीभ, Jezik (anatomija), Nyelv (testrész), Lidah, Lingua (anatomia), 舌, ენა (ორგანო), Тіл (анатомия), 혀, Liežuvis, Mēle, Lidah, လျှာ, Tong (anatomie), Tunge, Język (anatomia), Língua, Limbă (anatomie), Язык (анатомия), Jazyk (orgán), Jezik (organ), Gjuha (organ), Језик (орган), Tunga, ลิ้น, Dil (organ), Язик, 舌.
😝Ví dụ và cách sử dụng
😝Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😝Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 249 | 89 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 188 | 4 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 175 | 22 |
😝Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-05-27 - 2023-05-14
Thời gian cập nhật: 2023-05-21 17:10:32 UTC 😝và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-06, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-05-21 17:10:32 UTC 😝và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-06, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😝Thông tin cơ bản
Emoji: | 😝 |
Tên ngắn: | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt |
Tên táo: | khuôn mặt lè lưỡi và nheo mắt |
Mật mã: | U+1F61D Sao chép |
Mã ngắn: | :stuck_out_tongue_closed_eyes: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128541 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😛 mặt lưỡi |
Từ khóa: | hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😝Xem thêm
😝Chủ đề liên quan
😝Tổ hợp và meme
😝Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😝
Thiết bị của bạn
-
😝 - táo
-
😝 - Facebook
-
😝 - EmojiDex
-
😝 - HTC
-
😝 - Microsoft
-
😝 - Samsung
-
😝 - Twitter
-
😝 - JoyPixels
-
😝 - EmojiOne
-
😝 - EmojiTwo
-
😝 - BlobMoji
-
😝 - Google
-
😝 - LG
-
😝 - Mozilla
-
😝 - Softbank
-
😝 - Whatsapp
-
😝 - OpenMoji
-
😝 - Docomo
-
😝 - Telegram
-
😝 - Symbola
-
😝 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😝Nội dung mở rộng
😝Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Thụy Điển | 😝 ansikte räcker ut tungan med stängda ögon |
Tiếng hà lan | 😝 gezicht met uitgestoken tong en dichtgeknepen ogen |
Người Croatia | 😝 lice s isplaženim jezikom i zatvorenim očima |
Tiếng Mã Lai | 😝 muka menjelir lidah dan mata tertutup rapat |
Người Slovenia | 😝 obraz z molečim jezikom in zaprtimi očmi |
Người Albanian | 😝 fytyrë me gjuhën jashtë dhe sytë të mbyllur |
Tiếng Do Thái | 😝 פרצוף מוציא לשון ועוצם עיניים בחוזקה |
Tiếng Séc | 😝 mžourající obličej s vypláznutým jazykem |
Tiếng Bengali | 😝 জিভ বার করে কাটা ও দৃঢ়ভাবে চোখ বন্ধ করা মুখ |
người Hungary | 😝 arc kilógó nyelvvel és erősen behunyt szemmel |