emoji 😞 disappointed face svg png

😞” nghĩa là gì: mặt thất vọng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😞 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 😞Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android 😞Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😞Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😞Ý nghĩa và mô tả

Đó là một biểu tượng cảm xúc với miệng mím lại, đôi mắt nhìn xuống với một vẻ mặt buồn bã. Biểu tượng này thể hiện những cảm xúc không vui như là: buồn bã, hối tiếc hay sự thất vọng. Trông khá giống với emoji này 😔 nhưng cách truyền đạt ý nghĩa khác nhau.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😞 là mặt thất vọng, nó có liên quan đến mặt, thất vọng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".

Wikipedia: 😞 Thất vọng
Thất vọng hay sự thất vọng, nỗi thất vọng, vỡ mộng là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng sau sự thất bại, đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọng. Nó được biểu lộ ra bên ngoài dưới dạng nổi buồn, nỗi sầu hoặc giấu kín trong nội tâm. Thất vọng có những điểm tương tự như hối tiếc, tuy nhiên nó khác ở chỗ một người có cảm giác hối tiếc tập trung chủ yếu vào sự lựa chọn của chính họ đóng góp vào một kết quả không được như ý muốn và cảm giác tiếc nuối, trong khi một người cảm hất vọng tập trung vào các kết quả có thể của chính mình hoặc của một cá nhân, tập thể khác. Sự thất vọng là một nguồn gốc của căng thẳng tâm lý và chán chường, thất vọng là một trong hai cảm xúc chính tham gia vào việc ra quyết định. 🔗 Thất vọng
🌐: إحباط, Разочарование, Skuffelse, Enttäuschung, Disappointment, Decepción, ناامیدی, Déception, אכזבה, Csalódás, 실망, Nusivylimas, Teleurstelling, Skuffelse, Rozczarowanie, Decepção, Dezamăgire, Разочарование, Hayal kırıklığı, Розчарування, 失望.

😞Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Thật sự hối hận vì tớ không làm chuyện này sớm hơn😞
🔸 Vậy là vì một chút lơ là mà tớ đã bỏ lỡ anh ấy, ước gì thời gian có thể quay trở lại thì tốt biết bao😞😞😞

😞Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😞 on Youtube

😞 on Instagram

😞 on Twitter

😞Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

😞Bảng xếp hạng

😞Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-12
Thời gian cập nhật: 2023-11-21 17:11:05 UTC
😞và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😞Thông tin cơ bản

Emoji: 😞
Tên ngắn: mặt thất vọng
Tên táo: khuôn mặt thất vọng
Mật mã: U+1F61E Sao chép
Mã ngắn: :disappointed: Sao chép
Số thập phân: ALT+128542
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😞 Khuôn mặt lo lắng
Từ khóa: mặt | mặt thất vọng | thất vọng

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😞Chủ đề liên quan

😞Tổ hợp và meme

😞Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bengali😞 হতাশ মুখ
Tiếng Mã Lai😞 muka kecewa
Tiếng Hindi😞 निराश चेहरा
Tiếng hà lan😞 teleurgesteld gezicht
người Hy Lạp😞 απογοήτευση
Tiếng Serbia😞 разочарано лице
đánh bóng😞 rozczarowana twarz
người Pháp😞 visage déçu
Người Croatia😞 razočarano lice
người Hungary😞 csalódott arc