😞Ý nghĩa và mô tả
Đó là một biểu tượng cảm xúc với miệng mím lại, đôi mắt nhìn xuống với một vẻ mặt buồn bã. Biểu tượng này thể hiện những cảm xúc không vui như là: buồn bã, hối tiếc hay sự thất vọng. Trông khá giống với emoji này 😔 nhưng cách truyền đạt ý nghĩa khác nhau.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😞 là mặt thất vọng, nó có liên quan đến mặt, thất vọng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".
Wikipedia: 😞 Thất vọng
Thất vọng hay sự thất vọng, nỗi thất vọng, vỡ mộng là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng sau sự thất bại, đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọng. Nó được biểu lộ ra bên ngoài dưới dạng nổi buồn, nỗi sầu hoặc giấu kín trong nội tâm. Thất vọng có những điểm tương tự như hối tiếc, tuy nhiên nó khác ở chỗ một người có cảm giác hối tiếc tập trung chủ yếu vào sự lựa chọn của chính họ đóng góp vào một kết quả không được như ý muốn và cảm giác tiếc nuối, trong khi một người cảm hất vọng tập trung vào các kết quả có thể của chính mình hoặc của một cá nhân, tập thể khác. Sự thất vọng là một nguồn gốc của căng thẳng tâm lý và chán chường, thất vọng là một trong hai cảm xúc chính tham gia vào việc ra quyết định. 🔗 Thất vọng
🌐: إحباط, Разочарование, Skuffelse, Enttäuschung, Disappointment, Decepción, ناامیدی, Déception, אכזבה, Csalódás, 실망, Nusivylimas, Teleurstelling, Skuffelse, Rozczarowanie, Decepção, Dezamăgire, Разочарование, Hayal kırıklığı, Розчарування, 失望.
🌐: إحباط, Разочарование, Skuffelse, Enttäuschung, Disappointment, Decepción, ناامیدی, Déception, אכזבה, Csalódás, 실망, Nusivylimas, Teleurstelling, Skuffelse, Rozczarowanie, Decepção, Dezamăgire, Разочарование, Hayal kırıklığı, Розчарування, 失望.
😞Ví dụ và cách sử dụng
😞Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😞Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 385 | 160 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 180 | 99 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 202 | 9 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 211 | 23 |
Giới tính: Giống cái | 639 | 219 |
Giới tính: Nam giới | 969 | 121 |
😞Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-12
Thời gian cập nhật: 2023-11-21 17:11:05 UTC 😞và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-21 17:11:05 UTC 😞và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😞Thông tin cơ bản
Emoji: | 😞 |
Tên ngắn: | mặt thất vọng |
Tên táo: | khuôn mặt thất vọng |
Mật mã: | U+1F61E Sao chép |
Mã ngắn: | :disappointed: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128542 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😞 Khuôn mặt lo lắng |
Từ khóa: | mặt | mặt thất vọng | thất vọng |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😞Xem thêm
😞Chủ đề liên quan
😞Tổ hợp và meme
😞Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😞
Thiết bị của bạn
-
😞 - táo
-
😞 - Facebook
-
😞 - EmojiDex
-
😞 - HTC
-
😞 - Microsoft
-
😞 - Samsung
-
😞 - Twitter
-
😞 - JoyPixels
-
😞 - EmojiOne
-
😞 - EmojiTwo
-
😞 - BlobMoji
-
😞 - Google
-
😞 - LG
-
😞 - Mozilla
-
😞 - Softbank
-
😞 - Whatsapp
-
😞 - OpenMoji
-
😞 - Docomo
-
😞 - Skype
-
😞 - Telegram
-
😞 - Symbola
-
😞 - Microsoft Teams
-
-
-
😞 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😞Nội dung mở rộng
😞Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bengali | 😞 হতাশ মুখ |
Tiếng Mã Lai | 😞 muka kecewa |
Tiếng Hindi | 😞 निराश चेहरा |
Tiếng hà lan | 😞 teleurgesteld gezicht |
người Hy Lạp | 😞 απογοήτευση |
Tiếng Serbia | 😞 разочарано лице |
đánh bóng | 😞 rozczarowana twarz |
người Pháp | 😞 visage déçu |
Người Croatia | 😞 razočarano lice |
người Hungary | 😞 csalódott arc |