emoji 😠 angry face svg png

😠” nghĩa là gì: mặt giận giữ Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😠 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 😠Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android 😠Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😠Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😠Ý nghĩa và mô tả

Trên khuôn mặt màu vàng có cặp lông mày đang cau chặt, 👀 đôi mắt tròn tròn dí sát với chân mày, miệng mím chặt và khóe miệng hai bên hơi cụp xuống. Nó thường thể hiện sự tức giận, ghê tởm và nghiêm khắc, nó giống với emoji này 😡 nhưng mức độ lại thấp hơn. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🤬😤👿😾

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😠 là mặt giận giữ, nó có liên quan đến điên, mặt, tức giận, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😠 Khuôn mặt tiêu cực".

Wikipedia: 😠 Tức giận
Tức giận hay giận dữ là một phản ứng cảm xúc liên quan đến việc phản ứng tâm lý của một người đang bị đe dọa. 🔗 Tức giận
🌐: غضب, Hirs, Гняв, ক্রোধ, Ljutnja, Hněv, Vrede, Zorn, Θυμός, Anger, Ira, Viha, خشم, Suuttumus, Colère, כעס, क्रोध, Ljutnja, Harag, Kemarahan, Ira (psicologia), 怒り, Ашушаңдық, 노여움, Pyktis, Dusmas, Kemarahan, Woede, Sinne, Gniew (emocja), Ira, Mânie, Гнев, Hnev, Jeza, Inati, Bes, Vrede, Kızgınlık, Гнів, 憤怒.

😠Ví dụ và cách sử dụng

🔸 tôi không đùa đâu, đừng có nhờn với tôi😠
🔸 Mấy chuyện vặt vãnh này có gì đâu mà anh cứ khó chịu với em thế😠

😠Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😠 on Youtube

😠 on Instagram

😠 on Twitter

😠Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

😠Bảng xếp hạng

😠Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-12
Thời gian cập nhật: 2023-11-21 17:11:17 UTC
😠và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-03, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😠Thông tin cơ bản

Emoji: 😠
Tên ngắn: mặt giận giữ
Mật mã: U+1F620 Sao chép
Số thập phân: ALT+128544
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😠 Khuôn mặt tiêu cực
Từ khóa: điên | mặt | mặt giận giữ | tức giận

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😠Chủ đề liên quan

😠Tổ hợp và meme

😠Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bosnia😠 ljutnja
Tiếng Bengali😠 রাগের মুখ
Trung Quốc, giản thể😠 生气
Người Georgia😠 გაბრაზებული სახე
Người Bungari😠 Ядосано лице
Azerbaijan😠 hirsli üz
tiếng Nhật😠 ぷんぷん
Tiếng Hindi😠 गुस्सैल चेहरा
người Hungary😠 mérges arc
Tiếng Mã Lai😠 muka marah