😨Ý nghĩa và mô tả
Đôi mắt mở to, vầng trán xanh tái, nó mang ý nghĩa sợ hãi hoặc rùng mình hay có thể là giống như khi bạn nghe tin người bạn thân lâu năm phản bội mình, cảm giác rất khó tin và sốc. Emoji này thường có thể thể hiện sự ngạc nhiên, sửng sốt , buồn bã, thất vọng hay lạnh lùng. Nó khá giống với 😧 nhưng nhờ đặc điểm chiếc trán xanh tái nên có thể còn thể hiện cảm giác ớn lạnh phía sau. Emoji tương tự: 😱😰
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😨 là mặt sợ hãi, nó có liên quan đến kinh hãi, mặt, mặt sợ hãi, sợ, sợ hãi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".
Wikipedia: 😨 Sợ
Sợ hay sợ hãi là cảm xúc tiêu cực xuất hiện từ việc nhận thức các mối đe dọa. Đây là một cơ chế tồn tại cơ bản xảy ra trong phản ứng với một kích thích cụ thể, chẳng hạn như đau hoặc nguy hiểm đe dọa. Nói ngắn gọn, sợ là khả năng nhận ra nguy hiểm và chạy trốn khỏi nó hoặc chiến đấu chống lại. Một số nhà tâm lý học như John B. Watson, Robert Plutchik, và Paul Ekman cho rằng nỗi sợ hãi thuộc về một nhóm nhỏ các cảm xúc cơ bản hoặc bẩm sinh. Tập hợp này cũng bao gồm các cảm xúc như vui, buồn, và tức giận. Sợ hãi nên được phân biệt với các trạng thái cảm xúc liên quan của sự lo lắng, thường xảy ra mà không có bất kỳ mối đe dọa từ bên ngoài. Ngoài ra, sợ có liên quan đến hành vi cụ thể để thoát ra hay lảng tránh, trong khi lo lắng là kết quả của các mối đe dọa được cho là có thể không kiểm soát hoặc không thể tránh khỏi. Đáng chú ý là lo sợ hầu như luôn luôn liên quan đến các sự kiện trong tương lai, chẳng hạn như làm xấu đi tình hình, hoặc tiếp tục tình huống đó mà không thể chấp nhận. Sợ hãi cũng có thể là một phản ứng tức thì với một cái gì đó hiện tại đang xảy ra.
🔗 Sợ
🌐: خوف, Qorxu, Страх, ভীতি, Strah, Strach, Frygt, Furcht, Φόβος, Fear, Miedo, Hirm, ترس, Pelko, Peur, פחד, डर, Strah, Félelem, Ketakutan, Paura, 恐怖, Қорқыныш, 공포, Baimė, Bailes, Angst, Frykt, Strach, Medo, Frică, Страх, Strach, Strah, Frika, Страх, Rädsla, ความกลัว, Korku, Страх, 恐惧.
🌐: خوف, Qorxu, Страх, ভীতি, Strah, Strach, Frygt, Furcht, Φόβος, Fear, Miedo, Hirm, ترس, Pelko, Peur, פחד, डर, Strah, Félelem, Ketakutan, Paura, 恐怖, Қорқыныш, 공포, Baimė, Bailes, Angst, Frykt, Strach, Medo, Frică, Страх, Strach, Strah, Frika, Страх, Rädsla, ความกลัว, Korku, Страх, 恐惧.
😨Ví dụ và cách sử dụng
😨Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😨Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 453 | 141 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 496 | 159 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 710 | 108 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 886 | 328 |
Giới tính: Nam giới | 534 | 162 |
🇧🇷 Brazil | 203 | 38 |
😨Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-11 - 2023-10-29
Thời gian cập nhật: 2023-11-05 17:11:41 UTC 😨và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2020 và 2021, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-05 17:11:41 UTC 😨và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2020 và 2021, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😨Thông tin cơ bản
Emoji: | 😨 |
Tên ngắn: | mặt sợ hãi |
Tên táo: | khuôn mặt sợ hãi |
Mật mã: | U+1F628 Sao chép |
Mã ngắn: | :fearful: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128552 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😞 Khuôn mặt lo lắng |
Từ khóa: | kinh hãi | mặt | mặt sợ hãi | sợ | sợ hãi |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😨Xem thêm
😨Chủ đề liên quan
😨Tổ hợp và meme
😨Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😨
Thiết bị của bạn
-
😨 - táo
-
😨 - Facebook
-
😨 - EmojiDex
-
😨 - HTC
-
😨 - Microsoft
-
😨 - Samsung
-
😨 - Twitter
-
😨 - au kddi
-
😨 - JoyPixels
-
😨 - EmojiOne
-
😨 - EmojiTwo
-
😨 - BlobMoji
-
😨 - Google
-
😨 - LG
-
😨 - Mozilla
-
😨 - Softbank
-
😨 - Whatsapp
-
😨 - OpenMoji
-
😨 - Docomo
-
😨 - Skype
-
😨 - Telegram
-
😨 - Symbola
-
😨 - Microsoft Teams
-
-
-
😨 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😨Nội dung mở rộng
😨Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Filipino | 😨 natatakot |
Người Slovenia | 😨 bojazljiv obraz |
Tiếng Bengali | 😨 ভয়ার্ত মুখ |
Người Georgia | 😨 შეშინებული სახე |
tiếng Nga | 😨 боится |
Tiếng Anh | 😨 fearful face |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 😨 rosto amedrontado |
Tiếng Hindi | 😨 डरा हुआ चेहरा |
Người Albanian | 😨 fytyrë e frikësuar |
tiếng Nhật | 😨 青ざめ |