😫Ý nghĩa và mô tả
Một emoji với đôi mắt nhắm chặt như hình chữ X , miệng há to ra nhìn có vẻ rất mệt mỏi và thất vọng. Nên emoji này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mệt mỏi, lo lắng, buồn chán và thậm chí là suy sụp. Nó khá giống với 😩, nhưng cảm xúc này😩 mức độ có vẻ nhẹ hơn.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😫 là mặt mệt mỏi, nó có liên quan đến mặt, mệt mỏi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😞 quan tâm".
Wikipedia: 😫 Mệt mỏi
Một cảm giác mệt mỏi chủ quan dần dần khởi phát. Không giống như sự ốm yếu, mệt mỏi có thể được giảm bớt theo thời gian nghỉ ngơi. Mệt mỏi có thể có nguyên nhân thể chất hoặc tinh thần. Sự mệt mỏi về thể chất là sự mất khả năng thoáng qua của cơ để duy trì hoạt động thể chất tối ưu, và trở nên nghiêm trọng hơn khi tập thể dục mạnh. Mệt mỏi về tinh thần là một sự giảm thoáng qua về hiệu suất nhận thức tối đa do thời gian hoạt động nhận thức kéo dài. Nó có thể biểu hiện như buồn ngủ, thờ ơ hoặc giảm sự tập trung chú ý.Về mặt y học, mệt mỏi là một triệu chứng không đặc hiệu, có nghĩa là nó có nhiều nguyên nhân có thể và đi kèm với nhiều điều kiện khác nhau. Mệt mỏi được coi là triệu chứng, chứ không phải là dấu hiệu, bởi vì nó là một cảm giác chủ quan được báo cáo bởi bệnh nhân, chứ không phải là một khách quan mà người khác có thể quan sát. Mệt mỏi và 'cảm giác mệt mỏi' thường bị lẫn lộn.. 🔗 Mệt mỏi
🌐: إعياء, Умора, Únava, Træthed, Unwohlsein und Ermüdung, Fatigue, Cansancio, Väsimus, خستگی, Väsymys, Fatigue (physiologie), עייפות, थकान (चिकित्सा), Kelelahan, Fatica, 疲労, Шаршау, 피로, Nuovargis, Keletihan, Vermoeidheid, Zmęczenie, Fadiga, Переутомление, Únava organizmu, Utrujenost, Lodhja (trupore), Умор, Trötthet, ความล้า, Hâlsizlik, Перевтома, 疲勞.
🌐: إعياء, Умора, Únava, Træthed, Unwohlsein und Ermüdung, Fatigue, Cansancio, Väsimus, خستگی, Väsymys, Fatigue (physiologie), עייפות, थकान (चिकित्सा), Kelelahan, Fatica, 疲労, Шаршау, 피로, Nuovargis, Keletihan, Vermoeidheid, Zmęczenie, Fadiga, Переутомление, Únava organizmu, Utrujenost, Lodhja (trupore), Умор, Trötthet, ความล้า, Hâlsizlik, Перевтома, 疲勞.
😫Ví dụ và cách sử dụng
😫Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😫Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 498 | 68 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 422 | 24 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 464 | 103 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 264 | 292 |
😫Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-06-10 - 2023-05-28
Thời gian cập nhật: 2023-06-05 17:11:50 UTC 😫và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2020, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-06-05 17:11:50 UTC 😫và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2020, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
😫Thông tin cơ bản
Emoji: | 😫 |
Tên ngắn: | mặt mệt mỏi |
Tên táo: | khuôn mặt quẫn trí |
Mật mã: | U+1F62B Sao chép |
Mã ngắn: | :tired_face: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128555 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😞 quan tâm |
Từ khóa: | mặt | mặt mệt mỏi | mệt mỏi |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😫Xem thêm
😫Chủ đề liên quan
😫Tổ hợp và meme
😫Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😫
Thiết bị của bạn
-
😫 - táo
-
😫 - Facebook
-
😫 - EmojiDex
-
😫 - HTC
-
😫 - Microsoft
-
😫 - Samsung
-
😫 - Twitter
-
😫 - au kddi
-
😫 - JoyPixels
-
😫 - EmojiOne
-
😫 - EmojiTwo
-
😫 - BlobMoji
-
😫 - Google
-
😫 - LG
-
😫 - Mozilla
-
😫 - Softbank
-
😫 - Whatsapp
-
😫 - OpenMoji
-
😫 - Docomo
-
😫 - Skype
-
😫 - Symbola
-
😫 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😫Nội dung mở rộng
😫Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Filipino | 😫 pagod na mukha |
Tiếng Mã Lai | 😫 muka letih |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 😫 rosto cansado |
người Hungary | 😫 fáradt arc |
người Hy Lạp | 😫 κουρασμένο πρόσωπο |
Người Croatia | 😫 umorno lice |
Bokmål của Na Uy | 😫 trøtt fjes |
Tiếng Séc | 😫 unavený obličej |
Thái | 😫 เหนื่อย |
Người Bungari | 😫 Уморено лице |