😮💨Ý nghĩa và mô tả
Một biểu tượng cảm xúc có cặp lông mày hơi cau có,đôi mắt nhắm lại tưởng tượng như đang cúi mặt xuống, và có một làn hơi trắng được thổi ra từ miệng giống như đang thở dài vậy. Trên một số ứng dụng emoji này không thể độc lập hiển thị mà được hiển thị dưới sự kết hợp của hai emoji 😮 và 💨.
😮💨thường diễn tả những cảm xúc như đang thở dài, bất lực; hay có thể là một tiếng thở dài nhẹ nhõm; đôi khi nó được dùng để diễn tả khói thở ra khi hút thuốc; nó cũng có thể biểu thị trạng thái thở ra làn hơi trắng trong mùa đông lạnh giá ❄.
😮💨thường diễn tả những cảm xúc như đang thở dài, bất lực; hay có thể là một tiếng thở dài nhẹ nhõm; đôi khi nó được dùng để diễn tả khói thở ra khi hút thuốc; nó cũng có thể biểu thị trạng thái thở ra làn hơi trắng trong mùa đông lạnh giá ❄.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
😮💨 (mặt thở ra) = 😮 (mặt có miệng há) + 💨 (chớp nhoáng)
Emoji này 😮💨 là mặt thở ra, nó có liên quan đến huýt sáo, rên rỉ, thì thầm, thở hổn hển, thở ra, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤐 Khuôn mặt trung lập & Hoài nghi".
😮💨 là một chuỗi liên kết có độ rộng bằng 0, được hình thành bằng cách kết hợp 1 ZWJ không tham gia chiều rộng và 2 Biểu tượng cảm xúc riêng lẻ. Những biểu tượng cảm xúc riêng lẻ này là: 😮 (mặt có miệng há), 💨 (chớp nhoáng). Biểu tượng cảm xúc mới được hình thành được hiển thị dưới dạng một Biểu tượng cảm xúc duy nhất: 😮💨 trên một số nền tảng có khả năng tương thích tốt, nhưng nó cũng có thể được hiển thị dưới dạng nhiều Biểu tượng cảm xúc kết hợp với nhau: 😮💨 trên một số nền tảng có khả năng tương thích kém.😮💨Ví dụ và cách sử dụng
😮💨Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😮💨Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 37 | 4 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 51 | 16 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 71 | 26 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 90 | 28 |
Giới tính: Giống cái | 95 | 3 |
Giới tính: Nam giới | 98 | 7 |
😮💨Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
😮💨Thông tin cơ bản
Emoji: | 😮💨 |
Tên ngắn: | mặt thở ra |
Mật mã: | U+1F62E 200D 1F4A8 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128558 ALT+8205 ALT+128168 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | 13.1 (2020-09-15) Mới |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 🤐 Khuôn mặt trung lập & Hoài nghi |
Từ khóa: | huýt sáo | mặt thở ra | rên rỉ | thì thầm | thở hổn hển | thở ra |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😮💨Xem thêm
😮💨Chủ đề liên quan
😮💨Tổ hợp và meme
😮💨Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😮💨
Thiết bị của bạn
-
😮💨 - táo
-
😮💨 - Facebook
-
😮💨 - Microsoft
-
😮💨 - Samsung
-
😮💨 - Twitter
-
😮💨 - JoyPixels
-
😮💨 - Emojipedia
-
😮💨 - Google
-
😮💨 - Whatsapp
-
😮💨 - OpenMoji
-
😮💨 - Telegram
-
😮💨 - Microsoft Teams
-
😮💨 - EmojiAll(Bong bóng)
-
😮💨 - EmojiAll(Cổ điển)
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😮💨Nội dung mở rộng
😮💨Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 😮💨 rosto exalando |
Tiếng hà lan | 😮💨 gezicht dat uitademt |
Người Slovenia | 😮💨 obraz, ki izdihne |
tiếng Nga | 😮💨 выдыхает |
đánh bóng | 😮💨 twarz wypuszczająca powietrze |
Tiếng Litva | 😮💨 veidas su garu |
tiếng Nhật | 😮💨 息を吐く顔 |
người Pháp | 😮💨 visage expirant |
người Hungary | 😮💨 levegőt kifújó arc |
Người Indonesia | 😮💨 wajah mengembuskan napas |