😰Ý nghĩa và mô tả
Đây là biểu cảm có đôi lông mày cụp xuống, vầng trán xanh tái, khuôn miệng há to và hơi cong xuống 👄 và có thêm giọt mồ hôi như đang có vẻ lo lắng😓. Đây có thể là trường hợp khi bạn bị giáo viên ngẫu nhiên hỏi một câu và gọi tên bạn, kiểu biểu cảm này sẽ thể hiện cảm giác bối rối, sợ hãi không biết trả lời sao. Emoji này có rất nhiều ý nghĩa, chẳng hạn như buồn bã, thất vọng, sợ hãi, lo lắng hoặc căng thẳng. Các biểu tượng cảm xúc tương tự là: 😅😢😓
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😰 là mặt lo lắng và toát mồ hôi, nó có liên quan đến lạnh, mặt, mặt lo lắng và toát mồ hôi, mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi, vội vã, xanh da trời, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".
Wikipedia: 😰 Lo âu
Lo âu hay lo là một trạng thái tâm lý và sinh lý đặc trưng bởi các yếu tố về cơ thể, cảm xúc, nhận thức, và hành vi. Đó là cảm giác gây ra bởi sợ hãi và phiền muộn. Cả khi bị hay không bị căng thẳng về tâm lý thì lo âu cũng tạo ra cảm giác sợ hãi, lo lắng, không thoải mái. Lo âu được xem là phản ứng bình thường đối với tác nhân gây stress. Lo âu quá mức có thể là dấu hiệu của rối loạn lo âu..
Có nhiều dạng lo khác nhau chút ít về hình thức như lo sợ (anxiety), lo phiền, lo âu (worry), lo buồn, lo lắng (Angst), lo nghĩ... 🔗 Lo âu
🌐: قلق, Тревожност, উদ্বেগ, Anksioznost, Úzkost, Angst, Angst, Anxiety, Ansiedad, Ärevus, اضطراب, Ahdistus (tunne), Anxiété, חרדה, चिंता, Anksioznost, Kegelisahan, Ansia, 不安, 불안, Nerimas, Nemiers, Kegelisahan, Bezorgdheid, Angst, Lęk, Ansiedade, Anxietate, Тревога, Úzkosť, Tesnoba, Ankthi, Стрепња, Ångest, ความวิตกกังวล, Anksiyete, Тривога, 焦慮.
🌐: قلق, Тревожност, উদ্বেগ, Anksioznost, Úzkost, Angst, Angst, Anxiety, Ansiedad, Ärevus, اضطراب, Ahdistus (tunne), Anxiété, חרדה, चिंता, Anksioznost, Kegelisahan, Ansia, 不安, 불안, Nerimas, Nemiers, Kegelisahan, Bezorgdheid, Angst, Lęk, Ansiedade, Anxietate, Тревога, Úzkosť, Tesnoba, Ankthi, Стрепња, Ångest, ความวิตกกังวล, Anksiyete, Тривога, 焦慮.
😰Ví dụ và cách sử dụng
😰Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😰Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 898 | 396 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 558 | 619 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 460 | 202 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 539 | 24 |
Giới tính: Giống cái | 833 | 190 |
Giới tính: Nam giới | 864 | 241 |
🇫🇷 France | 143 | 10 |
😰Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-12
Thời gian cập nhật: 2023-11-21 17:12:55 UTC 😰và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-04, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-21 17:12:55 UTC 😰và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-04, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😰Thông tin cơ bản
Emoji: | 😰 |
Tên ngắn: | mặt lo lắng và toát mồ hôi |
Tên táo: | khuôn mặt lo lắng có mồ hôi |
Mật mã: | U+1F630 Sao chép |
Mã ngắn: | :cold_sweat: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128560 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😞 Khuôn mặt lo lắng |
Từ khóa: | lạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi | mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi | vội vã | xanh da trời |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😰Xem thêm
😰Chủ đề liên quan
😰Tổ hợp và meme
😰Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😰
Thiết bị của bạn
-
😰 - táo
-
😰 - Facebook
-
😰 - EmojiDex
-
😰 - HTC
-
😰 - Microsoft
-
😰 - Samsung
-
😰 - Twitter
-
😰 - au kddi
-
😰 - JoyPixels
-
😰 - EmojiOne
-
😰 - EmojiTwo
-
😰 - BlobMoji
-
😰 - Google
-
😰 - LG
-
😰 - Mozilla
-
😰 - Softbank
-
😰 - Whatsapp
-
😰 - OpenMoji
-
😰 - Docomo
-
😰 - Skype
-
😰 - Telegram
-
😰 - Symbola
-
😰 - Microsoft Teams
-
-
-
😰 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😰Nội dung mở rộng
😰Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bosnia | 😰 otvorena usta i hladan znoj |
người Pháp | 😰 visage anxieux avec goutte de sueur |
Tiếng Hindi | 😰 ठंडे पसीने वाला नीला चेहरा |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 😰 rosto ansioso com gota de suor |
tiếng Đức | 😰 besorgtes Gesicht mit Schweißtropfen |
người Hy Lạp | 😰 ανοικτό στόμα και κρύος ιδρώτας |
Người Albanian | 😰 fytyrë me gojën e hapur dhe djersë të ftohta |
Người Croatia | 😰 anksiozno lice s kapljicom znoja |
tiếng Nga | 😰 сильно беспокоится |
Tiếng Serbia | 😰 лице са отвореним устима, обливено хладним знојем |