emoji 😳 flushed face svg

😳” nghĩa là gì: mặt đỏ ửng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😳 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 😳Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android 😳Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😳Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😳Ý nghĩa và mô tả

Một khuôn mặt với cặp mắt mở to 👀như đang nhìn thẳng vào đối phương, hai má ửng hồng, miệng 👄chu nhỏ lại cộng với biểu cảm ngạc nhiên và có chút xấu hổ. Emoji này thường được sử dụng khi bạn nhận được lời tỏ tình từ người mình thích 😍 nhưng bạn phải giả vờ bình tĩnh, đờ người nhưng không dấu được đôi má đang ửng hồng vì ngại ngùng. Nó thường biểu thị cảm xúc ngại ngùng, khó xử, đơ cứng người...
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😳 là mặt đỏ ửng, nó có liên quan đến choáng váng, đỏ mặt, mặt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".

😳Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Vậy cậu cũng thích tớ sao😳, tớ tưởng cậu có người yêu rồi😳
🔸 Khi bjan nhận được lời tỏ tình từ crush:
🔸 Chuyện này hơi gấp, hay cậu cho tớ thời gian suy nghĩ nhé😳

😳Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😳 on Youtube

😳 on Instagram

😳 on Twitter

😳Thông tin cơ bản

Emoji: 😳
Tên ngắn: mặt đỏ ửng
Tên táo: khuôn mặt có đôi mắt mở to
Mật mã: U+1F633 Sao chép
Mã ngắn: :flushed: Sao chép
Số thập phân: ALT+128563
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😞 Khuôn mặt lo lắng
Từ khóa: choáng váng | đỏ mặt | mặt | mặt đỏ ửng
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😳Biểu đồ xu hướng

😳Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😳 Trend Chart (U+1F633) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😳 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-07 - 2024-04-07
Thời gian cập nhật: 2024-04-13 17:13:40 UTC
😳và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2021-01, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

😳Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😳 وجه متورد
Người Bungari😳 Изчервено лице
Trung Quốc, giản thể😳 脸红
Truyền thống Trung Hoa😳 愛慕
Người Croatia😳 zarumenjeno lice
Tiếng Séc😳 červenající se obličej
người Đan Mạch😳 rødmende ansigt
Tiếng hà lan😳 blozend gezicht
Tiếng Anh😳 flushed face
Filipino😳 namumula
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công