😷Ý nghĩa và mô tả
Emoji với đôi mắt nhắm chặt lại, miệng bị che bởi khẩu trang trắng. emoji này thường được sử dụng biểu tượng cho sự mệt mỏi hoặc ốm, bị cảm hay sức khỏe đang có vấn đề, người dùng sử dụng emoji này như muốn nói cần có người chăm sóc, quan tâm, thể hiện sự nũng nịu muốn được an ủi. Hay trong một số trường hợp nó còn thể hiện là môi trường xung quanh kém, bị ô nhiễm, có các bệnh truyền nhiễm. Hay gần đây emoji này còn dùng để nhắc nhở mọi người phải đeo khẩu trang để phòng chống dịch bệnh covid. Emoji liên quan: 🦠🧑⚕️🏥💉💊
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 😷 là mặt đeo khẩu trang y tế, nó có liên quan đến bác sĩ, lạnh, mặt, mặt nạ, ốm, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "🤧 mặt không khỏe".
Wikipedia: 😷 Khẩu trang y tế
Khẩu trang y tế là một loại mặt nạ bảo vệ được sử dụng để bịt vùng mặt (thường là mũi, miệng) để ngăn ngừa bảo vệ người đeo khỏi bị lây nhiễm các loại vi khuẩn, dịch bệnh, bụi bặm thông qua đường hô hấp. Khẩu trang y tế được sử dụng nhiều trong các cơ sở y tế, cung cấp cho các bác sĩ, y tá, điều dưỡng viên, giám định pháp y... đặc biệt là những người làm công việc phẫu thuật. Chỉ định chung trong việc sử dụng khẩu trang phẫu thuật tiêu chuẩn gồm:
Khi có tình trạng văng, bắn, phun các chất dịch cơ thể
Khi ở gần các chất tiết từ khoảng cách 1.5 mét trở xuống
Khi làm việc trong môi trường vô trùng, để tránh lây nhiễm cho môi trườngKhẩu trang y tế có ba tác dụng chính là ngăn bụi, ngăn hóa chất (kể cả khói xe) và ngăn vi sinh vật. Khẩu trang ngăn vi sinh vật phải được sản xuất bằng những nguyên liệu và công nghệ đặc biệt. 🔗 Khẩu trang y tế
🌐: قناع الجراحة, Cərrahi maska, Медицинска маска, ডাক্তারি মুখোশ, Chirurgická maska, Mundbind, Mund-Nasen-Schutz, Χειρουργική μάσκα, Surgical mask, Máscara quirúrgica, ماسک جراحی, Suu-nenäsuojain, Masque chirurgical, מסכה רפואית, Masker medis, Maschera chirurgica, 수술용 마스크, Topeng pembedahan, Chirurgisch mondmasker, Medisinsk munnbind, Półmaska, Máscara cirúrgica, Медицинская маска, Chirurgická maska, Maska mjekësore, Munskydd (sjukvård), หน้ากากอนามัย, Cerrahi maske, Медична маска, 外科口罩.
🌐: قناع الجراحة, Cərrahi maska, Медицинска маска, ডাক্তারি মুখোশ, Chirurgická maska, Mundbind, Mund-Nasen-Schutz, Χειρουργική μάσκα, Surgical mask, Máscara quirúrgica, ماسک جراحی, Suu-nenäsuojain, Masque chirurgical, מסכה רפואית, Masker medis, Maschera chirurgica, 수술용 마스크, Topeng pembedahan, Chirurgisch mondmasker, Medisinsk munnbind, Półmaska, Máscara cirúrgica, Медицинская маска, Chirurgická maska, Maska mjekësore, Munskydd (sjukvård), หน้ากากอนามัย, Cerrahi maske, Медична маска, 外科口罩.
😷Ví dụ và cách sử dụng
😷Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
😷Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 521 | 68 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 367 | 289 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 489 | 119 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 465 | 96 |
🇨🇳 Trung Quốc | 249 | 37 |
😷Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-03-25 - 2023-03-12
Thời gian cập nhật: 2023-03-21 17:13:13 UTC 😷và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2020-03,2020-04 Và 2020-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-03-21 17:13:13 UTC 😷và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2020-03,2020-04 Và 2020-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
😷Thông tin cơ bản
Emoji: | 😷 |
Tên ngắn: | mặt đeo khẩu trang y tế |
Tên táo: | khuôn mặt đeo khẩu trang y tế |
Mật mã: | U+1F637 Sao chép |
Mã ngắn: | :mask: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128567 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 🤧 mặt không khỏe |
Từ khóa: | bác sĩ | lạnh | mặt | mặt đeo khẩu trang y tế | mặt nạ | ốm |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
😷Xem thêm
😷Chủ đề liên quan
😷Tổ hợp và meme
😷Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
😷
Thiết bị của bạn
-
😷 - táo
-
😷 - Facebook
-
😷 - EmojiDex
-
😷 - HTC
-
😷 - Microsoft
-
😷 - Samsung
-
😷 - Twitter
-
😷 - au kddi
-
😷 - JoyPixels
-
😷 - EmojiOne
-
😷 - EmojiTwo
-
😷 - BlobMoji
-
😷 - Google
-
😷 - LG
-
😷 - Mozilla
-
😷 - Softbank
-
😷 - Whatsapp
-
😷 - OpenMoji
-
😷 - Docomo
-
😷 - Skype
-
😷 - Telegram
-
😷 - Symbola
-
😷 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
😷Nội dung mở rộng
😷Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Mã Lai | 😷 muka memakai topeng perubatan |
Truyền thống Trung Hoa | 😷 口罩 |
Tiếng Hindi | 😷 चिकित्सा मास्क वाला चेहरा |
Tiếng Rumani | 😷 față cu mască medicală |
Ba Tư | 😷 صورت با ماسک پزشکی |
Tiếng Do Thái | 😷 פרצוף עם מסיכת מנתח |
Trung Quốc, giản thể | 😷 感冒 |
tiếng Nhật | 😷 マスク顔 |
Hàn Quốc | 😷 마스크 낀 얼굴 |
Tiếng Séc | 😷 obličej s lékařskou rouškou |