emoji 😾 pouting cat svg png

😾” nghĩa là gì: mặt mèo hờn dỗi Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😾 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 😾Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 😾Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😾Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😾Ý nghĩa và mô tả

Một emoji hình mặt mèo với khuôn mặt giận dữ và biểu cảm nhìn có vẻ rất nghiêm khắc, tức giận. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như giận giữ, khó chịu, nổi nóng.... Nó là một phiên bản khác của 😡 nhưng mức độ nhẹ hơn nên đôi khi nó được dùng để biểu thị vẻ giận giữ nhưng mang một chút đùa cợt.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😾 là mặt mèo hờn dỗi, nó có liên quan đến hờn dỗi, mặt, mặt mèo hờn dỗi, mèo, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😸 Khuôn mặt mèo".

Wikipedia: 😾 Tức giận
Tức giận hay giận dữ là một phản ứng cảm xúc liên quan đến việc phản ứng tâm lý của một người đang bị đe dọa. 🔗 Tức giận
🌐: غضب, Hirs, Гняв, ক্রোধ, Ljutnja, Hněv, Vrede, Zorn, Θυμός, Anger, Ira, Viha, خشم, Suuttumus, Colère, כעס, क्रोध, Ljutnja, Harag, Kemarahan, Ira (psicologia), 怒り, Ашушаңдық, 노여움, Pyktis, Dusmas, Kemarahan, Woede, Sinne, Gniew (emocja), Ira, Mânie, Гнев, Hnev, Jeza, Inati, Bes, Vrede, Kızgınlık, Гнів, 憤怒.

😾Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Lúc tôi cố tình chạy lại ôm chú mèo của tôi khi nó đang ngủ, vẻ mặt nó như giận giữ vậy😾😾😾
🔸 Đang vui cái tự nhiên biến đổi sắc mặt 😾 làm tôi sợ muốn xỉu

😾Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😾 on Youtube

😾 on Instagram

😾 on Twitter

😾Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

😾Bảng xếp hạng

😾Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😾Thông tin cơ bản

Emoji: 😾
Tên ngắn: mặt mèo hờn dỗi
Tên táo: mặt mèo bực tức
Mật mã: U+1F63E Sao chép
Mã ngắn: :pouting_cat: Sao chép
Số thập phân: ALT+128574
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😸 Khuôn mặt mèo
Từ khóa: hờn dỗi | mặt | mặt mèo hờn dỗi | mèo

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😾Chủ đề liên quan

😾Tổ hợp và meme

😾Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bengali😾 বিস্ফুরিত বিড়ালের মুখ
người Tây Ban Nha😾 gato enfadado
Tiếng Mã Lai😾 muka kucing mulut muncung
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế😾 rosto de gato mal-humorado
Tiếng Anh😾 pouting cat
tiếng Nhật😾 不機嫌な猫
tiếng Nga😾 злой кот
Thái😾 แมวโกรธ
người Ý😾 gatto imbronciato
Người Indonesia😾 wajah kucing marah