emoji 😿 crying cat svg png

😿” nghĩa là gì: mặt mèo đang khóc Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😿 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 😿Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 😿Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😿Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😿Ý nghĩa và mô tả

Một khuôn mặt mèo màu vàng 🐱 với đôi lông mày cụp xuống, đôi mắt tròn 👀 như hạt đậu nhỏ, cái miệng xì ra👄và một giọt nước mắt💧chảy ra từ mắt trái trên má. Nó có nghĩa là con mèo đang buồn bã, khóc lóc, là một phiên bản khác của 😢

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😿 là mặt mèo đang khóc, nó có liên quan đến buồn, khóc, mặt, mặt mèo đang khóc, mèo, nước mắt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😸 Khuôn mặt mèo".

Wikipedia: 😿 Khóc
Khóc là trạng thái chảy nước mắt tùy thuộc theo một cảm xúc nào đó, đa số là buồn nhưng cũng có thể là vui. Hành động khóc được định nghĩa là một hiện tượng vận tiết (secretomotor) phức tạp được biểu thị bởi việc chảy nước mắt từ bộ máy tiết lệ (lacrimal apparatus), mà không có dị ứng nào ở cấu trúc mắt người. 🔗 Khóc
🌐: بكاء, Плач, Pláč, Weinen, Κλάμα, Crying, Llanto, Nutt, گریستن, Itku, Pleur, בכי, Menangis, Pianto, 泣く, 울음, Menangis, Huilen, Gråt, Płacz, Choro (fisiologia), Plânset, Плач, Plač, Јецај, Gråt, Ağlama, Плач, .

😿Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Một chú mèo đáng thương đã bị thiêu cháy trong vụ cháy đêm qua😿

😿Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😿 on Youtube

😿 on Instagram

😿 on Twitter

😿Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

😿Bảng xếp hạng

😿Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😿Thông tin cơ bản

Emoji: 😿
Tên ngắn: mặt mèo đang khóc
Tên táo: mặt mèo đang khóc
Mật mã: U+1F63F Sao chép
Mã ngắn: :crying_cat_face: Sao chép
Số thập phân: ALT+128575
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😸 Khuôn mặt mèo
Từ khóa: buồn | khóc | mặt | mặt mèo đang khóc | mèo | nước mắt

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😿Chủ đề liên quan

😿Tổ hợp và meme

😿Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
người Tây Ban Nha😿 gato llorando
Tiếng Mã Lai😿 muka kucing menangis
Phần lan😿 itkevä kissa
tiếng Đức😿 weinende Katze
Tiếng Hindi😿 रोती बिल्ली का चेहरा
tiếng Nhật😿 泣いている猫
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế😿 rosto de gato chorando
Tiếng Anh😿 crying cat
Người Croatia😿 uplakana mačka
Người Indonesia😿 wajah kucing menangis