🙁Ý nghĩa và mô tả
Nhìn nụ cười của emoji này có thể thấy được nó đang diễn tả nét buồn rầu👄, cộng thêm đôi mắt tròn 👀 long lanh không cảm xúc nhìn có vẻ đang không vui hoặc lo lắng về việc gì đó. Nó khá giống với ☹️nhưng cách biểu đạt ý nghĩa khác nhau.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🙁 là mặt hơi cau mày, nó có liên quan đến cau mày, mặt, mặt hơi cau mày, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😞 quan tâm".
🙁Ví dụ và cách sử dụng
🙁Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🙁Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 267 | 81 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 192 | 23 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 197 | 80 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 240 | 68 |
🗺️ Toàn bộ | 565 | 6 |
🙁Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-06-03 - 2023-05-21
Thời gian cập nhật: 2023-05-29 17:14:21 UTC 🙁và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2019, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-05-29 17:14:21 UTC 🙁và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2019, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
🙁Thông tin cơ bản
Emoji: | 🙁 |
Tên ngắn: | mặt hơi cau mày |
Tên táo: | khuôn mặt hơi cau có |
Mật mã: | U+1F641 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128577 |
Phiên bản Unicode: | 7.0 (2014-06-16) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😞 quan tâm |
Từ khóa: | cau mày | mặt | mặt hơi cau mày |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🙁Xem thêm
🙁Chủ đề liên quan
🙁Tổ hợp và meme
🙁Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🙁Nội dung mở rộng
🙁Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bengali | 🙁 সামান্য রাগান্বিত মুখ |
người Hy Lạp | 🙁 ελαφρύ κατσούφιασμα |
Người Albanian | 🙁 fytyrë pak e vrenjtur |
Tiếng Do Thái | 🙁 פרצוף עם מבט עצוב |
Ba Tư | 🙁 دلخور |
Tiếng Serbia | 🙁 лице које се благо мршти |
tiếng Nhật | 🙁 少し困った顔 |
tiếng Đức | 🙁 betrübtes Gesicht |
người Pháp | 🙁 visage légèrement mécontent |
Tiếng Mã Lai | 🙁 muka berkerut sedikit |