🙆Ý nghĩa và mô tả
Một người giơ hai tay lên trên đầu, hai tay vòng thành hình chữ "O". Tư thế này thường có nghĩa là đồng ý, vì vậy biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để bày tỏ sự tán thành. Ngoài ra, nó cũng có thể đại diện cho múa ba lê, vì động tác này giống như vũ công ba lê khiêu vũ vậy. Có hai phiên bản khác của biểu tượng cảm xúc này: 🙆♂ , 🙆♀️. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 👌 🆗 ✔️ ❌ ⭕ 🚫 🙅 ♂️ 🙅♀️ 🙋♂️ 🙋♀️
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🙆 là người ra hiệu đồng ý, nó có liên quan đến cử chỉ, người ra hiệu đồng ý, ok, tay, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Người & Cơ thể" - "🙋 cử chỉ người".
🙆 là một cơ sở sửa đổi emoji, nó có thể được sử dụng như một emoji độc lập, lại vừa có thể được kết hợp với công cụ sửa đổi màu da để tạo thành biểu tượng cảm xúc mới. Gồm có 5 loại màu da: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🙆 có thể kết hợp với các công cụ sửa đổi màu da để tạo thành một chuỗi emoji mới, sau đây là một ví dụ kết hợp:🙆Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🙆Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1036 | 128 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 290 | 43 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 315 | 13 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 258 | 71 |
Giới tính: Giống cái | 526 | 154 |
🇩🇪 Đức | 176 | 28 |
🙆Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-18 - 2023-11-05
Thời gian cập nhật: 2023-11-13 17:17:58 UTC 🙆và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2017, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-11-13 17:17:58 UTC 🙆và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2017, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
🙆Thông tin cơ bản
Emoji: | 🙆 |
Tên ngắn: | người ra hiệu đồng ý |
Tên táo: | một người đang làm cử chỉ OK |
Mật mã: | U+1F646 Sao chép |
Mã ngắn: | :ok_woman: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128582 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục phụ: | 🙋 cử chỉ người |
Từ khóa: | cử chỉ | người ra hiệu đồng ý | ok | tay |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🙆Xem thêm
🙆Chủ đề liên quan
🙆Tổ hợp và meme
🙆Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🙆
Thiết bị của bạn
-
🙆 - táo
-
🙆 - Facebook
-
🙆 - EmojiDex
-
🙆 - HTC
-
🙆 - Microsoft
-
🙆 - Samsung
-
🙆 - Twitter
-
🙆 - au kddi
-
🙆 - JoyPixels
-
🙆 - EmojiOne
-
🙆 - EmojiTwo
-
🙆 - BlobMoji
-
🙆 - Google
-
🙆 - LG
-
🙆 - Mozilla
-
🙆 - Softbank
-
🙆 - Whatsapp
-
🙆 - OpenMoji
-
🙆 - Docomo
-
🙆 - Skype
-
🙆 - Symbola
-
🙆 - Microsoft Teams
-
🙆 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🙆Nội dung mở rộng
🙆Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Kazakh | 🙆 жарайды |
tiếng Đức | 🙆 Person mit Händen auf dem Kopf |
Tiếng Hindi | 🙆 ठीक है कहता हुआ व्यक्ति |
Tiếng Slovak | 🙆 človek s rukami nad hlavou |
tiếng Nhật | 🙆 OKのポーズをする人 |
người Pháp | 🙆 personne faisant un geste d’acceptation |
đánh bóng | 🙆 osoba pokazująca gest OK |
người Hungary | 🙆 beleegyezés mutatása |
Tiếng Bengali | 🙆 ওকের অঙ্গভঙ্গি |
Thổ nhĩ kỳ | 🙆 tamam hareketi |