🚾Ý nghĩa và mô tả
Đây là biểu tượng nhà vệ sinh. Có chữ "WC" trong hộp nút màu xanh, Water Closet.
🚾Thường được dùng để chỉ toilet, phòng vệ sinh, phòng rửa tay. Trong cuộc sống hàng ngày, vì "WC" có chữ cái đầu giống với từ "卧槽wò cáo" trong tiếng Trung nên một số cư dân mạng cũng thường sử dụng ký hiệu này để thay thế cho thán từ này. Emoji liên quan:💧Giọt nước, 🚹Nhà vệ sinh nam, 🚺Nhà vệ sinh nữ, 🚻Nhà vệ sinh, 🚽Nhà vệ sinh và 🧻giấy cuộn.
🚾Thường được dùng để chỉ toilet, phòng vệ sinh, phòng rửa tay. Trong cuộc sống hàng ngày, vì "WC" có chữ cái đầu giống với từ "卧槽wò cáo" trong tiếng Trung nên một số cư dân mạng cũng thường sử dụng ký hiệu này để thay thế cho thán từ này. Emoji liên quan:💧Giọt nước, 🚹Nhà vệ sinh nam, 🚺Nhà vệ sinh nữ, 🚻Nhà vệ sinh, 🚽Nhà vệ sinh và 🧻giấy cuộn.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🚾 là WC, nó có liên quan đến nhà vệ sinh, nước, phòng vệ sinh, wc, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🚻 Biểu tượng công cộng".
🚾Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Mặc dù ký hiệu của nhà vệ sinh là 🚾, nhưng khi chúng ta tìm kiếm nhà vệ sinh ở nước ngoài, họ sẽ không hiểu được "WC" có nghĩa là gì mà phải nói là toilet hoặc restroom.
🚾Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🚾Thông tin cơ bản
Emoji: | 🚾 |
Tên ngắn: | WC |
Tên táo: | nhà vệ sinh |
Mật mã: | U+1F6BE Sao chép |
Mã ngắn: | :wc: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128702 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | 🚻 Biểu tượng công cộng |
Từ khóa: | nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | wc | WC |
Đề nghị: | L2/07‑257, L2/09‑026 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🚾Biểu đồ xu hướng
🚾Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2020-02-02 - 2025-02-02
Thời gian cập nhật: 2025-02-05 17:52:01 UTC Emoji 🚾 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2025-02-05 17:52:01 UTC Emoji 🚾 được phát hành vào năm 2019-07.
🚾Xem thêm
🚾Nội dung mở rộng
🚾Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🚾 حمام |
Người Bungari | 🚾 тоалетна |
Trung Quốc, giản thể | 🚾 厕所 |
Truyền thống Trung Hoa | 🚾 廁所 |
Người Croatia | 🚾 nužnik |
Tiếng Séc | 🚾 záchod |
người Đan Mạch | 🚾 wc |
Tiếng hà lan | 🚾 wc |
Tiếng Anh | 🚾 water closet |
Filipino | 🚾 comfort room |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công