🤎Ý nghĩa và mô tả
Đây là một trái tim màu nâu, nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu nhẹ nhàng hơn, tình cảm , lãng mạn ...
🤎Đại diện cho sô cô la hình trái tim màu nâu🍫, và cũng có thể đại diện cho làn da nâu🏽🏾. Đôi khi nó sẽ được kết hợp với những trái tim có màu sắc khác để dùng làm vạch ngăn cách trong bài viết hay blog rất đẹp ❤️🧡💛💚💙💜🖤
🤎Đại diện cho sô cô la hình trái tim màu nâu🍫, và cũng có thể đại diện cho làn da nâu🏽🏾. Đôi khi nó sẽ được kết hợp với những trái tim có màu sắc khác để dùng làm vạch ngăn cách trong bài viết hay blog rất đẹp ❤️🧡💛💚💙💜🖤
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🤎 là trái tim màu nâu, nó có liên quan đến màu nâu, trái tim, trái tim màu nâu, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "❤ trái tim".
Wikipedia: 🤎 Trái tim (biểu tượng)
Hình trái tim (♥) là một chữ tượng hình được sử dụng để biểu thị ẩn dụ cho trái tim. Nó cũng là biểu tượng của tình cảm và tình yêu. 🔗 Trái tim (biểu tượng)
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🤎Ví dụ và cách sử dụng
🤎Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🤎Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 26 | 13 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 42 | 4 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 46 | 14 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 41 | 8 |
Giới tính: Giống cái | 90 | 6 |
Giới tính: Nam giới | 121 | 9 |
🤎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-23 - 2023-09-17
Thời gian cập nhật: 2023-09-21 18:02:50 UTC Emoji 🤎 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-09-21 18:02:50 UTC Emoji 🤎 được phát hành vào năm 2019-07.
🤎Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤎 |
Tên ngắn: | trái tim màu nâu |
Mật mã: | U+1F90E Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129294 |
Phiên bản Unicode: | 12.0 (2019-03-05) Mới |
Phiên bản EMOJI: | 12.0 (2019-03-05) Mới |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | ❤ trái tim |
Từ khóa: | màu nâu | trái tim | trái tim màu nâu |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🤎Xem thêm
🤎Chủ đề liên quan
🤎Tổ hợp và meme
🤎Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🤎Nội dung mở rộng
🤎Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Azerbaijan | 🤎 qəhvəyi ürək |
Miến Điện | 🤎 အညိုရောင် နှလုံးသား |
người Hy Lạp | 🤎 καφέ καρδιά |
Tiếng Serbia | 🤎 браон срце |
Người Croatia | 🤎 smeđe srce |
tiếng Ả Rập | 🤎 قلب بني |
Người Georgia | 🤎 ყავისფერი გული |
người Hungary | 🤎 barna szív |
Tiếng Mã Lai | 🤎 hati perang |
Tiếng Litva | 🤎 ruda širdelė |