emoji 🤑 money-mouth face svg png

🤑” nghĩa là gì: mặt có tiền ở miệng, phát tài Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🤑 Sao chép

  • 9.1+

    iOS 🤑Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android 🤑Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🤑Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🤑Ý nghĩa và mô tả

Đây là biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự giàu có, phát tài🤑, một khuôn mặt tươi cười rất hạnh phúc với chiếc lưỡi xanh thè ra, trên lưỡi và mắt còn có ký hiệu tiền đô la, đây quả thực là một dáng vẻ ham mê tiền bạc. Nó thường được dùng để thể hiện sự khao khát tiền bạc và vật chất hoặc có được cơ hội kiếm rất nhiều tiền. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 😝💰💸💵

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🤑 là mặt có tiền ở miệng, nó có liên quan đến mặt, mặt có tiền ở miệng, miệng, tiền, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "😛 mặt lưỡi".

🤑Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Ngày xưa cứ mong ước có một người luôn yêu thương, chiều chuộng còn bây giờ chả mê gì ngoài tiền 🤑🤑🤑
🔸 Tháng này bạn cày ngày cày đêm, xác định đếm tiền mỏi tay rồi🤑🤑🤑

🤑Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🤑 on Youtube

🤑 on Instagram

🤑 on Twitter

🤑Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🤑Bảng xếp hạng

🤑Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-03-25 - 2023-03-12
Thời gian cập nhật: 2023-03-21 18:01:50 UTC
🤑và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2020-12 Và 2021-01, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2019, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.

🤑Thông tin cơ bản

Emoji: 🤑
Tên ngắn: mặt có tiền ở miệng
Tên táo: khuôn mặt có tiền trong miệng
Được biết như: phát tài
Mật mã: U+1F911 Sao chép
Số thập phân: ALT+129297
Phiên bản Unicode: 8.0 (2015-06-09)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😛 mặt lưỡi
Từ khóa: mặt | mặt có tiền ở miệng | miệng | tiền

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🤑Chủ đề liên quan

🤑Tổ hợp và meme

🤑Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Do Thái🤑 פרצוף עם סימני דולר בעיניים ובלשון
tiếng Nga🤑 деньги в глазах
người Tây Ban Nha🤑 cara con lengua de dinero
Tiếng Mã Lai🤑 muka dengan wang dalam mulut
Người Bungari🤑 Лице с пари в устата
Tiếng hà lan🤑 gezicht met geld in de mond
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế🤑 rosto com cifrões
đánh bóng🤑 twarz z pieniędzmi na ustach
người Pháp🤑 argent dans les yeux et la bouche
Trung Quốc, giản thể🤑 发财