emoji 🤜 right-facing fist svg

🤜” nghĩa là gì: nắm đấm hướng sang phải Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🤜 Sao chép

  • 10.2+

    iOS 🤜Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 🤜Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🤜Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🤜Ý nghĩa và mô tả

Một hành động đang nắm tay và hướng về bên phải. Nó thường được dùng để bày tỏ sự chào hỏi giữa những người bạn tốt, đồng thời cũng là một cách bày tỏ sự đồng tình. Nó thường tạo thành hành động "đấm tay" với 🤛. Chúng thể hiện sự tán thành mạnh mẽ hơn. Nó thường được kết hợp với 🤜 để tạo thành hành động "đấm tay", để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ. Các emoji liên quan 👊
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🤜 là nắm đấm hướng sang phải, nó có liên quan đến hướng phải, nắm đấm, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "👍 Bàn tay nắm".

🤜 là một cơ sở sửa đổi emoji, nó có thể được sử dụng như một emoji độc lập, lại vừa có thể được kết hợp với công cụ sửa đổi màu da để tạo thành biểu tượng cảm xúc mới. Gồm có 5 loại màu da: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🤜 có thể kết hợp với các công cụ sửa đổi màu da để tạo thành một chuỗi emoji mới, sau đây là một ví dụ kết hợp:

🤜Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Bạn có muốn tham gia vào team của chúng tôi không🤜
🔸 Cố lên anh bạn, chúng ta nhất định sẽ làm được🤜🤛

🤜Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🤜 on Youtube

🤜 on Instagram

🤜 on Twitter

🤜Thông tin cơ bản

Emoji: 🤜
Tên ngắn: nắm đấm hướng sang phải
Tên táo: nắm đấm hướng sang phải
Mật mã: U+1F91C Sao chép
Số thập phân: ALT+129308
Phiên bản Unicode: 9.0 (2016-06-03)
Phiên bản EMOJI: 3.0 (2016-06-03)
Danh mục: 👌 Con người & Cơ thể
Danh mục phụ: 👍 Bàn tay nắm
Từ khóa: hướng phải | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải
Đề nghị: L2/15‑054

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🤜Biểu đồ xu hướng

🤜Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🤜 Trend Chart (U+1F91C) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🤜 www.emojiall.comemojiall.com

🤜Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🤜 قبضة لليمين
Người Bungari🤜 обърнат надясно юмрук
Trung Quốc, giản thể🤜 朝右的拳头
Truyền thống Trung Hoa🤜 握左拳
Người Croatia🤜 šaka udesno
Tiếng Séc🤜 pěst mířící doprava
người Đan Mạch🤜 højrevendt knytnæve
Tiếng hà lan🤜 naar rechts gerichte vuist
Tiếng Anh🤜 right-facing fist
Filipino🤜 pakanang kamao
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công