🤟Ý nghĩa và mô tả
Đây là bàn tay phải giơ lên, lòng bàn tay hướng về phía trước, ngón út, ngón trỏ☝️, ngón cái👍duỗi ra, các ngón còn lại co lại, có nghĩa là "I love you"💗. Vì ngón út tượng trưng cho chữ "I ", ngón trỏ và ngón cái đồng thời duỗi ra 👆 để tượng trưng cho chữ "L", đồng thời duỗi ngón út và ngón cái ra 🤙 để tượng trưng cho chữ "Y", có nghĩa là "I Love You ". Cẩn thận đừng nhầm emoji này nhé 🤘
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🤟 là cử chỉ yêu nhau, nó có liên quan đến anh yêu em, cử chỉ yêu nhau, tay, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Người & Cơ thể" - "👌 ngón tay-một phần".
🤟 là một cơ sở sửa đổi emoji, nó có thể được sử dụng như một emoji độc lập, lại vừa có thể được kết hợp với công cụ sửa đổi màu da để tạo thành biểu tượng cảm xúc mới. Gồm có 5 loại màu da: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🤟 có thể kết hợp với các công cụ sửa đổi màu da để tạo thành một chuỗi emoji mới, sau đây là một ví dụ kết hợp:🤟Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Tôi hy vọng thế giới tràn ngập hòa bình và tình yêu thương 🤟
🤟Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🤟Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 27 | 36 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 78 | 9 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 66 | 11 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 55 | 30 |
🤟Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-16 - 2023-09-03
Thời gian cập nhật: 2023-09-13 18:09:12 UTC 🤟và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-09-13 18:09:12 UTC 🤟và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🤟Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤟 |
Tên ngắn: | cử chỉ yêu nhau |
Tên táo: | cử chỉ yêu |
Mật mã: | U+1F91F Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129311 |
Phiên bản Unicode: | 10.0 (2017-06-20) |
Phiên bản EMOJI: | 5.0 (2017-06-20) |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục phụ: | 👌 ngón tay-một phần |
Từ khóa: | anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | tay |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🤟Xem thêm
🤟Chủ đề liên quan
🤟Tổ hợp và meme
🤟Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🤟Nội dung mở rộng
🤟Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Bokmål của Na Uy | 🤟 glad i deg-tegn |
Tiếng hà lan | 🤟 ik-hou-van-je-gebaar |
Người Indonesia | 🤟 gerakan sayang kamu |
Tiếng Mã Lai | 🤟 gerak isyarat cinta kamu |
tiếng Ả Rập | 🤟 إشارة أحبك |
Tiếng Do Thái | 🤟 בוהן, אצבע וזרת מורמות |
Người Albanian | 🤟 gjesti "të dua" |
Người Croatia | 🤟 gesta "volim te" |
Tiếng Litva | 🤟 „myliu tave“ gestas |
đánh bóng | 🤟 gest Kocham cię |