🤭Ý nghĩa và mô tả
Đây là một emoji có đôi mắt cười nheo lại và đang đưa tay che miệng.
🤭Nghĩa gốc của nó là lấy tay che miệng, không nói và cười bẽn lẽn như vậy. Tuy nhiên hiện nay trên mạng thường khá thịnh hành việc sử dụng emoji này để thể hiện ý nghĩa châm biếm, chê cười. Emoji này khá giống với 🫢 nhưng đôi mắt của 🫢 lại mở ra nên ý nghĩa mà cả hai thể hiện là khác nhau, vì vậy bạn đừng để bị nhầm lẫn giữa hai emoji này nhé. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🤭, 🤫, 😏, 🤐, 🙊.
🤭Nghĩa gốc của nó là lấy tay che miệng, không nói và cười bẽn lẽn như vậy. Tuy nhiên hiện nay trên mạng thường khá thịnh hành việc sử dụng emoji này để thể hiện ý nghĩa châm biếm, chê cười. Emoji này khá giống với 🫢 nhưng đôi mắt của 🫢 lại mở ra nên ý nghĩa mà cả hai thể hiện là khác nhau, vì vậy bạn đừng để bị nhầm lẫn giữa hai emoji này nhé. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🤭, 🤫, 😏, 🤐, 🙊.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🤭 là mặt với tay che miệng, nó có liên quan đến xin lỗi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "🤔 mặt tay".
Wikipedia: 🤭 Cười
Cười hoặc Tiếng cười là một Phản xạ có điều kiện của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại Ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách gián tiếp, xã giao thường ngày giữa con người với con người. 🔗 Cười
🌐: ضحك, Смях, Smích, Latter, Lachen, Γέλιο, Laughter, Risa, Naer, خنده, Nauraminen, Rire, צחוק, हँसी, Smijeh, Nevetés, Tawa, Risata, 笑い, 웃음, Juokas, Smiekli, Tawa, Lachen (gedrag), Latter, Śmiech, Gargalhada, Râs (act fiziologic), Смех, Smiech, Smeh, Смех, Skratt, การหัวเราะ, Gülmek, Сміх, 笑.
🌐: ضحك, Смях, Smích, Latter, Lachen, Γέλιο, Laughter, Risa, Naer, خنده, Nauraminen, Rire, צחוק, हँसी, Smijeh, Nevetés, Tawa, Risata, 笑い, 웃음, Juokas, Smiekli, Tawa, Lachen (gedrag), Latter, Śmiech, Gargalhada, Râs (act fiziologic), Смех, Smiech, Smeh, Смех, Skratt, การหัวเราะ, Gülmek, Сміх, 笑.
🤭Ví dụ và cách sử dụng
🤭Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🤭Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 12 | 50 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 38 | 10 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 30 | -- |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 28 | 3 |
🤭Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-16 - 2023-09-10
Thời gian cập nhật: 2023-09-14 17:01:50 UTC 🤭và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-09-14 17:01:50 UTC 🤭và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🤭Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤭 |
Tên ngắn: | mặt với tay che miệng |
Tên táo: | khuôn mặt với bàn tay che miệng và đôi mắt mỉm cười |
Mật mã: | U+1F92D Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129325 |
Phiên bản Unicode: | 10.0 (2017-06-20) |
Phiên bản EMOJI: | 5.0 (2017-06-20) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 🤔 mặt tay |
Từ khóa: | mặt với tay che miệng | xin lỗi |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🤭Xem thêm
🤭Chủ đề liên quan
🤭Tổ hợp và meme
🤭Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🤭Nội dung mở rộng
🤭Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Nhật | 🤭 口に手を当てた顔 |
Tiếng Bosnia | 🤭 ruka preko usta |
Tiếng Slovak | 🤭 tvár s rukou na ústach |
Người Latvia | 🤭 seja ar roku pār muti |
Người Estonia | 🤭 kätt suul hoidev nägu |
Người Slovenia | 🤭 obraz z roko čez usta |
đánh bóng | 🤭 twarz z ręką na ustach |
Tiếng Anh | 🤭 face with hand over mouth |
Tiếng Séc | 🤭 obličej s dlaní před pusou |
Tiếng Mã Lai | 🤭 muka dengan tangan atas mulut |