emoji 🤭 face with hand over mouth svg png

🤭” nghĩa là gì: mặt với tay che miệng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🤭 Sao chép

  • 11.1+

    iOS 🤭Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Android 🤭Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🤭Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🤭Ý nghĩa và mô tả

Đây là một emoji có đôi mắt cười nheo lại và đang đưa tay che miệng.
🤭Nghĩa gốc của nó là lấy tay che miệng, không nói và cười bẽn lẽn như vậy. Tuy nhiên hiện nay trên mạng thường khá thịnh hành việc sử dụng emoji này để thể hiện ý nghĩa châm biếm, chê cười. Emoji này khá giống với 🫢 nhưng đôi mắt của 🫢 lại mở ra nên ý nghĩa mà cả hai thể hiện là khác nhau, vì vậy bạn đừng để bị nhầm lẫn giữa hai emoji này nhé. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🤭, 🤫, 😏, 🤐, 🙊.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🤭 là mặt với tay che miệng, nó có liên quan đến xin lỗi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "🤔 mặt tay".

Wikipedia: 🤭 Cười
Cười hoặc Tiếng cười là một Phản xạ có điều kiện của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại Ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách gián tiếp, xã giao thường ngày giữa con người với con người. 🔗 Cười
🌐: ضحك, Смях, Smích, Latter, Lachen, Γέλιο, Laughter, Risa, Naer, خنده, Nauraminen, Rire, צחוק, हँसी, Smijeh, Nevetés, Tawa, Risata, 笑い, 웃음, Juokas, Smiekli, Tawa, Lachen (gedrag), Latter, Śmiech, Gargalhada, Râs (act fiziologic), Смех, Smiech, Smeh, Смех, Skratt, การหัวเราะ, Gülmek, Сміх, .

🤭Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Trong buổi học online giáo viên có yêu cầu mọi người trả lời câu hỏi nhưng tôi đã âm thầm tắt mic của mình🤭🤭
🔸 Ngày cá tháng tư tôi đã nhắn tin vào nhóm lớp: "Mọi người ơi, cô bảo là ai chưa làm bài tập thì lên văn phòng gặp cô🤭🤭🤭"

🤭Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🤭 on Youtube

🤭 on Instagram

🤭 on Twitter

🤭Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🤭Bảng xếp hạng

🤭Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-09-16 - 2023-09-10
Thời gian cập nhật: 2023-09-14 17:01:50 UTC
🤭và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🤭Thông tin cơ bản

Emoji: 🤭
Tên ngắn: mặt với tay che miệng
Tên táo: khuôn mặt với bàn tay che miệng và đôi mắt mỉm cười
Mật mã: U+1F92D Sao chép
Số thập phân: ALT+129325
Phiên bản Unicode: 10.0 (2017-06-20)
Phiên bản EMOJI: 5.0 (2017-06-20)
Danh mục: 😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 🤔 mặt tay
Từ khóa: mặt với tay che miệng | xin lỗi

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🤭Chủ đề liên quan

🤭Tổ hợp và meme

🤭Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Nhật🤭 口に手を当てた顔
Tiếng Bosnia🤭 ruka preko usta
Tiếng Slovak🤭 tvár s rukou na ústach
Người Latvia🤭 seja ar roku pār muti
Người Estonia🤭 kätt suul hoidev nägu
Người Slovenia🤭 obraz z roko čez usta
đánh bóng🤭 twarz z ręką na ustach
Tiếng Anh🤭 face with hand over mouth
Tiếng Séc🤭 obličej s dlaní před pusou
Tiếng Mã Lai🤭 muka dengan tangan atas mulut