emoji 🤮 face vomiting svg

🤮” nghĩa là gì: mặt nôn mửa Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🤮 Sao chép

  • 11.1+

    iOS 🤮Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Android 🤮Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🤮Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🤮Ý nghĩa và mô tả

Đây là một biểu tượng cảm xúc có đôi mắt hình chữ X như nhăn nhó nhắm chặt lại, miệng thì đang nôn ra diễn tả dáng vẻ nôn mửa. Emoji này thường dùng để thể hiện sự khó chịu, buồn nôn; Nó cũng thường dùng để thể hiện sự buồn nôn khi thấy hình ảnh hoặc chuyện gì đó quá ghê tởm, thể hiện cảm xúc cực kỳ phản đối, né tránh. Emoji liên quan: 😷, 🤢, 🏥.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🤮 là mặt nôn mửa, nó có liên quan đến mặt nôn mửa, nôn mửa, ốm, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤧 Khuôn mặt không khỏe".

🤮Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Đây là lần đầu tiên tôi ăn óc heo đấy, nghĩ lại thấy ớn 🤮🤮🤮
🔸 Nhìn mặt mày tao buồn nôn quá, xích xa xa ra dùm cái 🤮
🔸 Người suốt ngày chỉ biết body shaming người khác chính là người đáng để ghê tởm nhất🤮

🤮Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🤮 on Youtube

🤮 on Instagram

🤮 on Twitter

🤮Thông tin cơ bản

Emoji: 🤮
Tên ngắn: mặt nôn mửa
Tên táo: khuôn mặt đang nôn
Mật mã: U+1F92E Sao chép
Số thập phân: ALT+129326
Phiên bản Unicode: 10.0 (2017-06-20)
Phiên bản EMOJI: 5.0 (2017-06-20)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 🤧 Khuôn mặt không khỏe
Từ khóa: mặt nôn mửa | nôn mửa | ốm
Đề nghị: L2/16‑313

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🤮Biểu đồ xu hướng

🤮Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🤮 Trend Chart (U+1F92E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🤮 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-21 - 2024-04-21
Thời gian cập nhật: 2024-04-22 17:02:01 UTC
🤮và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🤮Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🤮 وجه يتقيّأ
Người Bungari🤮 Повръщащо лице
Trung Quốc, giản thể🤮 呕吐
Truyền thống Trung Hoa🤮 狂吐中
Người Croatia🤮 lice koje povraća
Tiếng Séc🤮 zvracející obličej
người Đan Mạch🤮 ansigt, der kaster op
Tiếng hà lan🤮 brakend gezicht
Tiếng Anh🤮 face vomiting
Filipino🤮 mukha na nagsusuka
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công