🤱Ý nghĩa và mô tả
Đây là hình ảnh một người phụ nữ đang ôm em bé 👶 và cho em bé bú. Người mẹ nhìn xuống em bé và nở một nụ cười dịu dàng đầy yêu thương😊.
🤱 Thường chỉ những người mới làm mẹ hoặc một người mẹ đang cho con bú. Đồng thời cũng thể hiện sự vĩ đại và vất vả của người mẹ 💦. Ngoài ra emoji này còn biểu thị tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 👩🍼👨🍼
🤱 Thường chỉ những người mới làm mẹ hoặc một người mẹ đang cho con bú. Đồng thời cũng thể hiện sự vĩ đại và vất vả của người mẹ 💦. Ngoài ra emoji này còn biểu thị tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 👩🍼👨🍼
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🤱 là cho con bú, nó có liên quan đến cho bú, cho con bú, em bé, vú, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "👨🍳 Nghề nghiệp & Vai trò".
🤱 là một cơ sở sửa đổi emoji, nó có thể được sử dụng như một emoji độc lập, lại vừa có thể được kết hợp với công cụ sửa đổi màu da để tạo thành biểu tượng cảm xúc mới. Gồm có 5 loại màu da: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🤱 có thể kết hợp với các công cụ sửa đổi màu da để tạo thành một chuỗi emoji mới, sau đây là một ví dụ kết hợp:
🤱Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Khi em bé khóc ré người mẹ ôm đứa bé vào lòng và cho em bé bú sữa🤱, ngay lập tức em bé đã nín khóc.
🤱Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🤱Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤱 |
Tên ngắn: | cho con bú |
Tên táo: | cho con bú |
Mật mã: | U+1F931 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129329 |
Phiên bản Unicode: | 10.0 (2017-06-20) |
Phiên bản EMOJI: | 5.0 (2017-06-20) |
Danh mục: | 👌 Con người & Cơ thể |
Danh mục phụ: | 👨🍳 Nghề nghiệp & Vai trò |
Từ khóa: | cho bú | cho con bú | em bé | vú |
Đề nghị: | L2/16‑280, L2/16‑282R |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🤱Biểu đồ xu hướng
🤱Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2019-04-21 - 2024-04-21
Thời gian cập nhật: 2024-04-22 17:02:48 UTC Emoji 🤱 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2024-04-22 17:02:48 UTC Emoji 🤱 được phát hành vào năm 2019-07.
🤱Xem thêm
🤱Chủ đề liên quan
🤱Nội dung mở rộng
🤱Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🤱 رضاعة |
Người Bungari | 🤱 кърмене |
Trung Quốc, giản thể | 🤱 母乳喂养 |
Truyền thống Trung Hoa | 🤱 哺乳 |
Người Croatia | 🤱 dojenje |
Tiếng Séc | 🤱 kojení |
người Đan Mạch | 🤱 kvinde, der ammer |
Tiếng hà lan | 🤱 borstvoeding |
Tiếng Anh | 🤱 breast-feeding |
Filipino | 🤱 breast-feeding |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công