emoji 🥒 cucumber svg png

🥒” nghĩa là gì: dưa chuột Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🥒 Sao chép

  • 10.2+

    iOS 🥒Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 🥒Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🥒Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🥒Ý nghĩa và mô tả

Đây là một quả dưa chuột dài, màu xanh lá cây, bề mặt sần sùi, một số nền tảng còn hiển thị dưa chuột thái lát.
🥒Thường chỉ trái dưa chuột, một loại rau củ, ngoài ra nó còn có nghĩa là món chay, salad, làm đẹp hay giảm cân, 🍆 (Cà tím) 🥒(dưa chuột)🍌(chuối) những loại trái cây thân dài này còn được dùng để chỉ một bộ phận sinh dục của nam giới, được nhiều người sử dụng để ẩn dụ nên bạn nhớ cẩn thận khi dùng nhé.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🥒 là dưa chuột, nó có liên quan đến dưa chua, thức ăn, thực vật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Đồ ăn thức uống" - "🥬 thực phẩm rau".

Wikipedia: 🥒 Dưa chuột
Dưa chuột (tên khoa học Cucumis sativus) (miền Nam gọi là dưa leo) là một cây trồng phổ biến trong họ bầu bí (Cucurbitaceae), là loại rau ăn quả thương mại quan trọng, nó được trồng lâu đời trên thế giới và trở thành thực phẩm của nhiều nước. Những nước dẫn đầu về diện tích gieo trồng và năng suất là: Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Mỹ, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Ai Cập và Tây Ban Nha. 🔗 Dưa chuột
🌐: خيار, Adi xiyar, Краставица, শসা, Krastavac, Okurka setá, Almindelig agurk, Gurke, Αγγούρι, Cucumber, Cucumis sativus, Harilik kurk, خیار, Kurkku, Concombre, מלפפון, खीरा, Krastavac, Uborka, Mentimun, Cucumis sativus, キュウリ, კიტრი, Қияр, 오이, Paprastasis agurkas, Gurķis, Timun, သခွားပင်, Cucumis sativus, Agurk, Ogórek siewny, Pepino, Castravete, Огурец обыкновенный, Uhorka siata, Navadna kumara, Trangulli, Краставац, Gurka, แตงกวา, Hıyar, Огірок звичайний, 黄瓜.

🥒Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tôi quyết tâm giảm cân và chỉ ăn một quả dưa chuột 🥒 mỗi tối.

🥒Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🥒 on Youtube

🥒 on Instagram

🥒 on Twitter

🥒Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🥒Bảng xếp hạng

🥒Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🥒Thông tin cơ bản

Emoji: 🥒
Tên ngắn: dưa chuột
Tên táo: dưa chuột
Mật mã: U+1F952 Sao chép
Số thập phân: ALT+129362
Phiên bản Unicode: 9.0 (2016-06-03)
Phiên bản EMOJI: 3.0 (2016-06-03)
Danh mục: 🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục phụ: 🥬 thực phẩm rau
Từ khóa: dưa chua | dưa chuột | thức ăn | thực vật

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🥒Tổ hợp và meme

🥒Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Đức🥒 Gurke
người Đan Mạch🥒 agurk
Phần lan🥒 kurkku
Tiếng Thụy Điển🥒 gurka
Tiếng hà lan🥒 komkommer
Tiếng Do Thái🥒 מלפפון
người Pháp🥒 concombre
Người Croatia🥒 krastavac
Tiếng Hindi🥒 खीरा
Trung Quốc, giản thể🥒 黄瓜