emoji 🥙 stuffed flatbread svg

🥙” nghĩa là gì: bánh mì kẹp thịt Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🥙 Sao chép

  • 10.2+

    iOS 🥙Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 🥙Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🥙Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🥙Ý nghĩa và mô tả

Một chiếc bánh ngọt rỗng, giống như một cái túi, chứa đầy thức ăn bên trong bao gồm 🍅cà chua, 🥬rau xanh, 🧅hành tây và 🥩thịt.
🥙Thường dùng để chỉ các loại thực phẩm có nhân bên bên trong chẳng hạn như: hamburger Trung Quốc, bánh mì pita, bánh mì doner kebab... Nó thường được dùng nhiều để chỉ một bữa ăn, thức ăn nhanh hoặc đồ ăn nói chung.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🥙 là bánh mì kẹp thịt, nó có liên quan đến bánh mì kẹp thịt, bánh mỳ dẹt, bánh mỳ gyro, bánh mỳ kẹp thịt nướng, đồ ăn, nhồi, viên bột đậu rán, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🍕 Thức ăn chế biến".

🥙Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tôi đã hoàn thành bữa trưa của tôi 🥙 một cách nhanh chóng. Tôi không muốn làm thêm giờ vào ban đêm.
🔸 Tôi ăn sáng 🥙 trong khi đi bộ để có thể tiết kiệm được nhiều thời gian.

🥙Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🥙 on Youtube

🥙 on Instagram

🥙 on Twitter

🥙Thông tin cơ bản

Emoji: 🥙
Tên ngắn: bánh mì kẹp thịt
Tên táo: bánh mì pita
Mật mã: U+1F959 Sao chép
Số thập phân: ALT+129369
Phiên bản Unicode: 9.0 (2016-06-03)
Phiên bản EMOJI: 3.0 (2016-06-03)
Danh mục: 🍓 Thực phẩm & Đồ uống
Danh mục phụ: 🍕 Thức ăn chế biến
Từ khóa: bánh mì kẹp thịt | bánh mỳ dẹt | bánh mỳ gyro | bánh mỳ kẹp thịt nướng | đồ ăn | nhồi | viên bột đậu rán
Đề nghị: L2/15‑195

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🥙Biểu đồ xu hướng

🥙Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🥙 Trend Chart (U+1F959) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🥙 www.emojiall.comemojiall.com

🥙Chủ đề liên quan

🥙Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🥙 خبز مفرود محشو
Người Bungari🥙 пълнена питка
Trung Quốc, giản thể🥙 夹心饼
Truyền thống Trung Hoa🥙 薄捲餅
Người Croatia🥙 kebab
Tiếng Séc🥙 plněná pita
người Đan Mạch🥙 fyldt pitabrød
Tiếng hà lan🥙 gevuld pitabroodje
Tiếng Anh🥙 stuffed flatbread
Filipino🥙 stuffed flatbread
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công