🥣Ý nghĩa và mô tả
Có một cái thìa trong bát, tùy vào từng nền tảng mà hình ảnh cái bát cũng sẽ có màu sắc khác nhau và hầu hết trong bát đều có cháo, súp hoặc bột yến mạch.
🥣 thường có nghĩa là bột yến mạch hoặc cháo, hoặc thức ăn lỏng chẳng hạn như: súp gạo, yến mạch, cháo, ngũ cốc, súp và nó cũng có thể đại diện cho bữa sáng
Lưu ý 💡: Vì một số nền tảng có hiển thị cái bát trống rỗng, nhưng đây là biểu tượng cảm xúc thuộc danh mục đồ ăn nên bạn đừng nhầm lẫn là emoji này chỉ về dụng cụ ăn uống nhé!
🥣 thường có nghĩa là bột yến mạch hoặc cháo, hoặc thức ăn lỏng chẳng hạn như: súp gạo, yến mạch, cháo, ngũ cốc, súp và nó cũng có thể đại diện cho bữa sáng
Lưu ý 💡: Vì một số nền tảng có hiển thị cái bát trống rỗng, nhưng đây là biểu tượng cảm xúc thuộc danh mục đồ ăn nên bạn đừng nhầm lẫn là emoji này chỉ về dụng cụ ăn uống nhé!
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🥣 là bát và thìa, nó có liên quan đến bát và thìa, bữa sáng, ngũ cốc, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🍕 Thức ăn chế biến".
🥣Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Ouch, tôi thức dậy vào buổi sáng đói. Tôi cần làm một chút bữa sáng. 🥣
🥣Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🥣Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥣 |
Tên ngắn: | bát và thìa |
Tên táo: | bát và thìa |
Mật mã: | U+1F963 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129379 |
Phiên bản Unicode: | 10.0 (2017-06-20) |
Phiên bản EMOJI: | 5.0 (2017-06-20) |
Danh mục: | 🍓 Thực phẩm & Đồ uống |
Danh mục phụ: | 🍕 Thức ăn chế biến |
Từ khóa: | bát và thìa | bữa sáng | ngũ cốc |
Đề nghị: | L2/16‑316 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🥣Biểu đồ xu hướng
🥣Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2020-02-16 - 2025-02-16
Thời gian cập nhật: 2025-02-22 17:26:36 UTC Emoji 🥣 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2025-02-22 17:26:36 UTC Emoji 🥣 được phát hành vào năm 2019-07.
🥣Xem thêm
🥣Chủ đề liên quan
🥣Nội dung mở rộng
🥣Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🥣 طبق وملعقة |
Người Bungari | 🥣 купа с лъжица |
Trung Quốc, giản thể | 🥣 碗勺 |
Truyền thống Trung Hoa | 🥣 碗和湯匙 |
Người Croatia | 🥣 zdjelica sa žlicom |
Tiếng Séc | 🥣 miska se lžící |
người Đan Mạch | 🥣 ske i skål |
Tiếng hà lan | 🥣 kom met lepel |
Tiếng Anh | 🥣 bowl with spoon |
Filipino | 🥣 mangkok na may kutsara |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công