emoji 🥧 pie svg png

🥧” nghĩa là gì: bánh nướng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🥧 Sao chép

  • 11.1+

    iOS 🥧Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Android 🥧Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🥧Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🥧Ý nghĩa và mô tả

Bánh nướng cũng là một món tráng miệng phổ biến. Nó có một màu vàng, có thể được làm bằng nhân trái cây hoặc nhân thịt. Đây cũng là một món tráng miệng phổ biến của người Mỹ.
🥧 Món tráng miệng thường chỉ bánh nướng, trà chiều, nghỉ ngơi, có lợi cho não bộ😉

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🥧 là bánh nướng, nó có liên quan đến bánh ngọt, bánh nướng, bột nhồi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Đồ ăn thức uống" - "🍦 thức ăn ngọt".

Wikipedia: 🥧 Pie
Pie là cách gọi các loại bánh nướng với vỏ bánh phủ một phần hay bao toàn bộ phần nhân làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau từ ngọt đến mặn. Từ pie thường liên tưởng đến các loại bánh có lớp vỏ cứng được tạo thành khi nướng. Nhân bánh có thể bỏ vào trước hoặc sau khi nướng tuỳ công thức. Ngoài sở thích thông thường về ẩm thực còn có một số lý do để làm loại bánh này là nó dùng ít bột hơn bánh mì và không đòi hỏi thứ gì cầu kỳ phức tạp để nấu như việc phải có một cái lò nướng vì nó có thể nướng trực tiếp trên lửa. 🔗 Pie
🌐: فطيرة, Pie, Pie, Pirukas, پای, Piirakka, Tourte (plat), פאי (מאפה), Pita (hrana), Pastei, Pie (gastronomia), パイ, 파이, Pai, Pastei, Pai, Placek (ciasto), Torta, Пирог, Пита, Paj, พาย (อาหาร), Turta, Пиріг, 西式餡餅.

🥧Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Starbucks 'blueberry pie 🥧 rất ngon. Một tách cà phê , một chiếc bánh, đây là bữa sáng của tôi hôm nay.

🥧Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🥧 on Youtube

🥧 on Instagram

🥧 on Twitter

🥧Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🥧Bảng xếp hạng

🥧Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🥧Thông tin cơ bản

Emoji: 🥧
Tên ngắn: bánh nướng
Tên táo: bánh nướng
Mật mã: U+1F967 Sao chép
Số thập phân: ALT+129383
Phiên bản Unicode: 10.0 (2017-06-20)
Phiên bản EMOJI: 5.0 (2017-06-20)
Danh mục: 🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục phụ: 🍦 thức ăn ngọt
Từ khóa: bánh ngọt | bánh nướng | bột nhồi

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🥧Chủ đề liên quan

🥧Tổ hợp và meme

🥧Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Nhật🥧 パイ
Tiếng Do Thái🥧 פשטידה
người Hungary🥧 pite
Tiếng hà lan🥧 taart
Tiếng Anh🥧 pie
Người Indonesia🥧 pai
Thái🥧 พาย
đánh bóng🥧 ciasto
Truyền thống Trung Hoa🥧
người Pháp🥧 tarte