🥹Ý nghĩa và mô tả
Một khuôn mặt với đôi mắt 👀 rưng rưng nước mắt trông như sắp khóc nhưng miệng vẫn cứ mỉm cười như đang cố kìm nén nước mắt của mình một cách tuyệt vọng. Đó là một trong những biểu cảm mới trong emoji 14.0 được phát hành vào tháng 9 năm 2021.
Emoji này thường có thể thể hiện cảm xúc vui mừng, niềm tự hào, xúc động hoặc lòng biết ơn, sự buồn bã, sự tức giận, buồn bã nhưng cố kìm nén, giả vờ tỏ ra mạnh mẽ. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🥺☺😥😂
Emoji này thường có thể thể hiện cảm xúc vui mừng, niềm tự hào, xúc động hoặc lòng biết ơn, sự buồn bã, sự tức giận, buồn bã nhưng cố kìm nén, giả vờ tỏ ra mạnh mẽ. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🥺☺😥😂
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🥹 là mặt kìm nén nước mắt, nó có liên quan đến buồn, chịu đựng, giận giữ, khóc, mặt kìm nén nước mắt, tự hào, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".
🥹Ví dụ và cách sử dụng
🥹Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🥹Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥹 |
Tên ngắn: | mặt kìm nén nước mắt |
Mật mã: | U+1F979 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+129401 |
Phiên bản Unicode: | 14.0 (2021-09-14) Mới |
Phiên bản EMOJI: | 14.0 (2021-09-14) Mới |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😞 Khuôn mặt lo lắng |
Từ khóa: | buồn | chịu đựng | giận giữ | khóc | mặt kìm nén nước mắt | tự hào |
Đề nghị: | L2/20‑064 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🥹Biểu đồ xu hướng
🥹Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2020-01-12 - 2025-01-12
Thời gian cập nhật: 2025-01-14 17:29:50 UTC Emoji 🥹 được phát hành vào năm 2021-10.
Thời gian cập nhật: 2025-01-14 17:29:50 UTC Emoji 🥹 được phát hành vào năm 2021-10.
🥹Xem thêm
🥹Chủ đề liên quan
🥹Nội dung mở rộng
🥹Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🥹 وجه يحبس دموعه |
Người Bungari | 🥹 лице, което сдържа сълзите си |
Trung Quốc, giản thể | 🥹 忍住泪水 |
Truyền thống Trung Hoa | 🥹 強忍淚水的臉 |
Người Croatia | 🥹 lice koje se suzdržava od suza |
Tiếng Séc | 🥹 obličej se slzami na krajíčku |
người Đan Mạch | 🥹 ansigt, der holder tårer tilbage |
Tiếng hà lan | 🥹 gezicht dat tranen tegenhoudt |
Tiếng Anh | 🥹 face holding back tears |
Filipino | 🥹 mukhang nagpipigil ng luha |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công