emoji 🥹 face holding back tears svg

🥹” nghĩa là gì: mặt kìm nén nước mắt Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🥹 Sao chép

  • 15.4+

    iOS 🥹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 12L+

    Android 🥹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🥹Ý nghĩa và mô tả

Một khuôn mặt với đôi mắt 👀 rưng rưng nước mắt trông như sắp khóc nhưng miệng vẫn cứ mỉm cười như đang cố kìm nén nước mắt của mình một cách tuyệt vọng. Đó là một trong những biểu cảm mới trong emoji 14.0 được phát hành vào tháng 9 năm 2021.
Emoji này thường có thể thể hiện cảm xúc vui mừng, niềm tự hào, xúc động hoặc lòng biết ơn, sự buồn bã, sự tức giận, buồn bã nhưng cố kìm nén, giả vờ tỏ ra mạnh mẽ. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🥺😥😂
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🥹 là mặt kìm nén nước mắt, nó có liên quan đến buồn, chịu đựng, giận giữ, khóc, mặt kìm nén nước mắt, tự hào, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😞 Khuôn mặt lo lắng".

🥹Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi người bạn từng yêu sắp kết hôn:
🔸 Chúc anh hạnh phúc, nhất định phải hạnh phúc nhé 🥹
🔸 Mẹ thật sự rất tự hào về con🥹, con thật giỏi, mẹ yêu con🤗

🥹Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🥹 on Youtube

🥹 on Instagram

🥹 on Twitter

🥹Thông tin cơ bản

Emoji: 🥹
Tên ngắn: mặt kìm nén nước mắt
Mật mã: U+1F979 Sao chép
Số thập phân: ALT+129401
Phiên bản Unicode: 14.0 (2021-09-14) Mới
Phiên bản EMOJI: 14.0 (2021-09-14) Mới
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😞 Khuôn mặt lo lắng
Từ khóa: buồn | chịu đựng | giận giữ | khóc | mặt kìm nén nước mắt | tự hào
Đề nghị: L2/20‑064

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🥹Biểu đồ xu hướng

🥹Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🥹 Trend Chart (U+1F979) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🥹 www.emojiall.comemojiall.com

🥹Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🥹 وجه يحبس دموعه
Người Bungari🥹 лице, което сдържа сълзите си
Trung Quốc, giản thể🥹 忍住泪水
Truyền thống Trung Hoa🥹 強忍淚水的臉
Người Croatia🥹 lice koje se suzdržava od suza
Tiếng Séc🥹 obličej se slzami na krajíčku
người Đan Mạch🥹 ansigt, der holder tårer tilbage
Tiếng hà lan🥹 gezicht dat tranen tegenhoudt
Tiếng Anh🥹 face holding back tears
Filipino🥹 mukhang nagpipigil ng luha
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công