emoji 🦅 eagle svg png

🦅” nghĩa là gì: đại bàng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🦅 Sao chép

  • 10.2+

    iOS 🦅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 🦅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🦅Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🦅Ý nghĩa và mô tả

Đôi cánh dang rộng, móng vuốt đại bàng vươn về phía trước, đây là một con đại bàng đang bay.
🦅 Thường dùng để chỉ chính con đại bàng, đồng thời nó cũng là quốc huy của Hoa Kỳ hoặc Ai Cập. Nó cũng được dùng để chỉ những đặc điểm của đại bàng: thị lực tốt và tốc độ nhanh.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🦅 là đại bàng, nó có liên quan đến chim, đại bàng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐓 động vật-chim".

Wikipedia: 🦅 Đại bàng
Đại bàng là một loài chim săn mồi cỡ lớn thuộc bộ Ưng, họ Accipitridae. Chúng sinh sống trên mọi nơi có núi cao và rừng nguyên sinh còn chưa bị con người chặt phá như bờ biển Úc, Indonesia, Phi châu... nhưng chủ yếu là Lục địa Á-Âu với khoảng 60 loài, còn lại 11 loài khác tìm thấy tại các lục địa còn lại bao gồm 2 loài ở Lục địa Bắc Mỹ, 9 loài ở Trung và Nam Mỹ và 3 loài ở Úc. 🔗 Đại bàng
🌐: عقاب (طائر), Орел, ঈগল, Orao, Orel, Ørn, Adler (Biologie), Αετός, Eagle, Águila, Kotkad, عقاب, Kotka (lintu), Aigle, עיט, महाश्येन, Orlovi, Sas, Elang, , 수리류, Ereliai, Ērgļi (putni), Helang, ဝန်လူငှက်, Arend (roofvogel), Ørner, Orzeł (taksonomia ludowa), Águia, Vultur, Орлиные, Shqiponja, Орао, Örnar, อินทรี, Kartal, Орел, .

🦅Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Bài hát cổ điển 🦅 Eagle của Hotel California là rất nổi tiếng mà tôi vẫn 🔂 nghe nó sau 50 năm.
🔸 Một con đại bàng lông lá 🦅 xuất hiện để chia sẻ tiền thưởng.

🦅Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🦅 on Youtube

🦅 on Instagram

🦅 on Twitter

🦅Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🦅Bảng xếp hạng

🦅Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-06-03 - 2023-05-21
Thời gian cập nhật: 2023-05-30 17:30:32 UTC
🦅và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã chững lại, nhưng gần đây bắt đầu tăng lên.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🦅Thông tin cơ bản

Emoji: 🦅
Tên ngắn: đại bàng
Tên táo: đại bàng
Mật mã: U+1F985 Sao chép
Số thập phân: ALT+129413
Phiên bản Unicode: 9.0 (2016-06-03)
Phiên bản EMOJI: 3.0 (2016-06-03)
Danh mục: 🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục phụ: 🐓 động vật-chim
Từ khóa: chim | đại bàng

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🦅Tổ hợp và meme

🦅Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🦅 نسر
Người Albanian🦅 shqiponjë
người Hy Lạp🦅 αετός
Tiếng Anh🦅 eagle
Người Indonesia🦅 elang
Người Bungari🦅 орел
Tiếng Thụy Điển🦅 örn
Thổ nhĩ kỳ🦅 kartal
Phần lan🦅 kotka
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế🦅 águia