emoji 🦙 llama svg

🦙” nghĩa là gì: lạc đà không bướu Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🦙 Sao chép

  • 12.1+

    iOS 🦙Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 9.0+

    Android 🦙Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🦙Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🦙Ý nghĩa và mô tả

Đây là một con alpaca có bộ lông bông xù, 90% loài alpaca trên thế giới sống ở cao nguyên Nam Mỹ nên nó còn được gọi là lạc đà Nam Mỹ.
🦙 Thường dùng để chỉ alpaca hoặc lạc đà Nam Mỹ.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🦙 là lạc đà không bướu, nó có liên quan đến lạc đà alpaca, lạc đà guanaco, lạc đà không bướu, lạc đà vicuña, len, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐀 Động vật có vú".

🦙Ví dụ và cách sử dụng

🔸 🦙 Alpacas thực sự rất dễ thương và tôi thích đến sở thú để xem chúng.
🔸 Bạn đã nghe nói về lạc đà không bướu 🦙 nhổ nước bọt vào người trước đây chưa?

🦙Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🦙 on Youtube

🦙 on Instagram

🦙 on Twitter

🦙Thông tin cơ bản

Emoji: 🦙
Tên ngắn: lạc đà không bướu
Tên táo: lạc đà không bướu
Mật mã: U+1F999 Sao chép
Số thập phân: ALT+129433
Phiên bản Unicode: 11.0 (2018-05-21)
Phiên bản EMOJI: 11.0 (2018-05-21)
Danh mục: 🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục phụ: 🐀 Động vật có vú
Từ khóa: lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà không bướu | lạc đà vicuña | len
Đề nghị: L2/17‑266

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🦙Biểu đồ xu hướng

🦙Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🦙 Trend Chart (U+1F999) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🦙 www.emojiall.comemojiall.com

🦙Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🦙 لاما
Người Bungari🦙 лама
Trung Quốc, giản thể🦙 美洲鸵
Truyền thống Trung Hoa🦙 羊駝
Người Croatia🦙 ljama
Tiếng Séc🦙 lama
người Đan Mạch🦙 lama
Tiếng hà lan🦙 lama
Tiếng Anh🦙 llama
Filipino🦙 llama
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công