emoji 🧖 person in steamy room svg

🧖” nghĩa là gì: người ở trong phòng xông hơi Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🧖 Sao chép

  • 11.1+

    iOS 🧖Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Android 🧖Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🧖Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🧖Ý nghĩa và mô tả

Một người trong phòng tắm hơi. Anh ta quấn một chiếc khăn tắm trên đầu hoặc trên vai và có làn hơi trắng 🌫 phả ra xung quanh. Trên các nền tảng Facebook, Microsoft, Emojipedia còn hiển thị người này đang cầm một chiếc thìa lớn.
🧖 Thường có nghĩa là phòng tắm hơi, tắm, thư giãn... Có hai phiên bản khác của biểu tượng cảm xúc này: 🧖‍♂🧖‍♀
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🧖 là người ở trong phòng xông hơi, nó có liên quan đến người ở trong phòng xông hơi, nhà tắm hơi, phòng xông hơi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "🏃 Hoạt động".

🧖 là một cơ sở sửa đổi emoji, nó có thể được sử dụng như một emoji độc lập, lại vừa có thể được kết hợp với công cụ sửa đổi màu da để tạo thành biểu tượng cảm xúc mới. Gồm có 5 loại màu da: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🧖 có thể kết hợp với các công cụ sửa đổi màu da để tạo thành một chuỗi emoji mới, sau đây là một ví dụ kết hợp:

🧖Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Sau một ngày làm việc mệt mỏi mà được đi xông hơi thư giãn thì thật tuyệt vời 🧖 🧖

🧖Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🧖 on Youtube

🧖 on Instagram

🧖 on Twitter

🧖Thông tin cơ bản

Emoji: 🧖
Tên ngắn: người ở trong phòng xông hơi
Tên táo: một người đang tắm hơi
Mật mã: U+1F9D6 Sao chép
Số thập phân: ALT+129494
Phiên bản Unicode: 10.0 (2017-06-20)
Phiên bản EMOJI: 5.0 (2017-06-20)
Danh mục: 👌 Con người & Cơ thể
Danh mục phụ: 🏃 Hoạt động
Từ khóa: người ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
Đề nghị: L2/16‑197

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🧖Biểu đồ xu hướng

🧖Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🧖 Trend Chart (U+1F9D6) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🧖 www.emojiall.comemojiall.com

🧖Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🧖 شخص في حمّام بخار
Người Bungari🧖 човек в помещение с пара
Trung Quốc, giản thể🧖 蒸房里的人
Truyền thống Trung Hoa🧖 做蒸氣浴的人
Người Croatia🧖 osoba u sauni
Tiếng Séc🧖 osoba v sauně
người Đan Mạch🧖 person i dampbad
Tiếng hà lan🧖 persoon in ruimte vol stoom
Tiếng Anh🧖 person in steamy room
Filipino🧖 tao na nasa sauna
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công