emoji 🧡 orange heart svg png

🧡” nghĩa là gì: trái tim màu cam Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🧡 Sao chép

  • 11.1+

    iOS 🧡Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Android 🧡Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🧡Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🧡Ý nghĩa và mô tả

Đây là một trái tim màu cam. Màu cam là màu của sự ấm áp, tượng trưng cho sức sống, sự sáng tạo và sức hấp dẫn. Nó thường thể hiện tình yêu hoặc tình cảm gia đình, và cũng là sự khao khát, hoài niệm, tình yêu và sự bảo vệ. Emoji này thường mang đến một cảm giác ấm áp cho mọi người, nó cũng là đại diện cho tình yêu của phái nữ 👩‍❤️‍💋‍👩. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: 💛💚💙💜🤎🖤🤍

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🧡 là trái tim màu cam, nó có liên quan đến màu cam, trái tim màu cam, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - " trái tim".

Wikipedia: 🧡 Trái tim (biểu tượng)

🧡Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Em đúng là một cô gái ấm áp, đó là lí do vì sao anh yêu em nhiều đến vậy🧡
🔸 Hầu như ai cũng biết được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường🧡

🧡Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🧡 on Youtube

🧡 on Instagram

🧡 on Twitter

🧡Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🧡Bảng xếp hạng

🧡Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-09-23 - 2023-09-17
Thời gian cập nhật: 2023-09-23 17:36:55 UTC
🧡và trong năm năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tăng lên như gợn sóng.Vào năm 2022-10, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🧡Thông tin cơ bản

Emoji: 🧡
Tên ngắn: trái tim màu cam
Tên táo: trái tim màu cam
Mật mã: U+1F9E1 Sao chép
Số thập phân: ALT+129505
Phiên bản Unicode: 10.0 (2017-06-20)
Phiên bản EMOJI: 5.0 (2017-06-20)
Danh mục: 😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: ❤ trái tim
Từ khóa: màu cam | trái tim màu cam

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🧡Tổ hợp và meme

🧡Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
người Hy Lạp🧡 πορτοκαλί καρδιά
người Ý🧡 cuore arancione
Người Georgia🧡 ნარინჯისფერი გული
Azerbaijan🧡 narıncı ürək
người Hungary🧡 narancssárga szív
Người Croatia🧡 narančasto srce
Tiếng Séc🧡 oranžové srdce
Tiếng Do Thái🧡 לב כתום
Tiếng Litva🧡 oranžinė širdelė
Tiếng Kazakh🧡 қызғылт-сары жүрек