emoji 🧣 scarf svg png

🧣” nghĩa là gì: khăn quàng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🧣 Sao chép

  • 11.1+

    iOS 🧣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Android 🧣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🧣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🧣Ý nghĩa và mô tả

Đây là một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ, tùy thuộc vào từng nền tảng sẽ có những chiếc khăn màu xanh lam, xanh lục, cam mà mọi người thường mang nó vào mùa đông.
Nó thường có nghĩa là một chiếc khăn quàng cổ, là vật dụng giữ ấm nhất định phải có trong mùa đông🔥, và nó cũng có thể có nghĩa là sự ấm áp, khi mùa đông đếnnó có hàm ý nhắc nhở bạn phải mặc thêm quần áo👕, chú ý sức khỏe.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🧣 là khăn quàng, nó có liên quan đến cổ, khăn quàng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Vật phẩm" - "👖 quần áo".

Wikipedia: 🧣 Khăn quàng cổ
Khăn quàng cổ hay khăn choàng cổ (tiếng Anh: scarf) là một mảnh vải được đeo quanh cổ để giữ ấm, chống nắng, giữ vệ sinh, tạo mốt thời trang hoặc vì lý do tôn giáo. Chất liệu làm khăn rất đa dạng, như len, lanh hoặc vải bông. Một loại khăn quàng mà các hướng đạo sinh, đội viên đội thiếu niên tiền phong hay lính hải quân Mỹ thường đeo vòng quanh cổ được gọi là khăn neckerchief, cũng dịch là "khăn quàng". 🔗 Khăn quàng cổ
🌐: وشاح, Şərf, Шал, Šála, Halstørklæde, Schal, Scarf, Bufanda, شال, Huivi, Écharpe (vêtement), צעיף, Šal, Sciarpa, 襟巻き, Бөкебай, 목도리, Šalikas, Sjaal, Skjerf, Szalik, Cachecol, Eșarfă, Шарф, Шал, Halsduk, Atkı, Шарф, 圍巾.

🧣Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Chiếc khăn kẻ sọc cổ điển của Burberry 🧣 trông rất tuyệt, tôi quyết định tặng nó cho mẹ tôi như một món quà 🎁
🔸 Trông em quàng khăn lên 🧣 thật dễ thương.

🧣Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🧣 on Youtube

🧣 on Instagram

🧣 on Twitter

🧣Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🧣Bảng xếp hạng

🧣Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🧣Thông tin cơ bản

Emoji: 🧣
Tên ngắn: khăn quàng
Tên táo: khăn quàng
Mật mã: U+1F9E3 Sao chép
Số thập phân: ALT+129507
Phiên bản Unicode: 10.0 (2017-06-20)
Phiên bản EMOJI: 5.0 (2017-06-20)
Danh mục: ⌚ Vật phẩm
Danh mục phụ: 👖 quần áo
Từ khóa: cổ | khăn quàng

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🧣Tổ hợp và meme

🧣Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Trung Quốc, giản thể🧣 围巾
Tiếng Anh🧣 scarf
tiếng Đức🧣 Schal
Truyền thống Trung Hoa🧣 圍巾
Ba Tư🧣 روسری
Hàn Quốc🧣 스카프
người Pháp🧣 foulard
Thổ nhĩ kỳ🧣 atkı
Thái🧣 ผ้าพันคอ
người Tây Ban Nha🧣 bufanda