emoji 🧹 broom svg png

🧹” nghĩa là gì: cây chổi Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🧹 Sao chép

  • 12.1+

    iOS 🧹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 9.0+

    Android 🧹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🧹Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🧹Ý nghĩa và mô tả

Đây là một cái chổi, còn gọi là chổi, có cán gỗ màu nâu và đầu chổi màu vàng.
Nó thường có nghĩa là một cây chổi, nhưng cũng có thể đại diện cho việc dọn dẹp, quét dọn, vệ sinh hay cây chổi thần trong phim Harry Potter thường được các phù thủy sử dụng, bởi vì trong văn hóa phương Tây, phù thủy xuất hiện trên cán chổi và hình ảnh này cũng mang ý nghĩa xấu xa.
💡: Ở một số nước, "ngôi sao chổi" thường ám chỉ một người không may mắn và những người tiếp xúc với người đó đều gặp xui xẻo.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🧹 là cây chổi, nó có liên quan đến cây chổi, làm sạch, phù thủy, quét, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Vật phẩm" - "🚽 hộ gia đình".

Wikipedia: 🧹 Chổi
Chổi là dụng cụ để làm sạch, vệ sinh những mặt phẳng bám bụi: nền nhà, mặt sân, mặt đường. 🔗 Chổi
🌐: مكنسة, Метла, Broom, Kost (redskab), Besen, Σκούπα, Broom, Escoba, Luud, جارو, Luuta, Balai, מטאטא, झाड़ू, Metla, Seprű, Sapu, Scopa (strumento), , 비 (도구), Šluota, Slota, Penyapu, Bezem, Sopelime, Miotła, Vassoura, Mătură, Метла, Metla, Метла, Kvast, ไม้กวาด, Süpürge, Мітла, .

🧹Ví dụ và cách sử dụng

🔸 🧹Chổi thần là phương tiện đi lại của các phù thủy trong phim Harry Potter.
🔸 Hồi bé tôi rất thích bài hát "Một sợi rơm vàng🧹"

🧹Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🧹 on Youtube

🧹 on Instagram

🧹 on Twitter

🧹Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🧹Bảng xếp hạng

🧹Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🧹Thông tin cơ bản

Emoji: 🧹
Tên ngắn: cây chổi
Tên táo: cái chổi
Mật mã: U+1F9F9 Sao chép
Số thập phân: ALT+129529
Phiên bản Unicode: 11.0 (2018-05-21)
Phiên bản EMOJI: 11.0 (2018-05-21)
Danh mục: ⌚ Vật phẩm
Danh mục phụ: 🚽 hộ gia đình
Từ khóa: cây chổi | làm sạch | phù thủy | quét

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🧹Tổ hợp và meme

🧹Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bengali🧹 ঝাড়ু
Tiếng Do Thái🧹 מטאטא
Người Ukraina🧹 мітла
Người Bungari🧹 метла
Tiếng Séc🧹 koště
Hàn Quốc🧹 빗자루
Tiếng Serbia🧹 метла
đánh bóng🧹 miotła
Trung Quốc, giản thể🧹 扫帚
Ba Tư🧹 جارو