emoji 🪏 cái xẻng

🪏” nghĩa là gì: cái xẻng Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🪏 Sao chép

🪏Ý nghĩa và mô tả

Biểu tượng cảm xúc 🪏, còn được gọi là 'cái xẻng', mô tả một công cụ bằng kim loại hoặc nhựa với lưỡi rộng hình chữ nhật và tay cầm dài. Nó thường được sử dụng để đào, nâng và di chuyển các vật liệu rời như đất, cát, tuyết hoặc than.

Biểu tượng cảm xúc này có thể tượng trưng cho các hoạt động khác nhau liên quan đến làm vườn, xây dựng hoặc dọn tuyết. Nó cũng có thể đại diện cho công việc khó khăn, nỗ lực hoặc hành động đào bới một thứ gì đó, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để nói về 'đào bới' trong nghiên cứu hoặc khám phá thông tin.

🪏 thường được sử dụng kết hợp với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến công việc ngoài trời hoặc làm vườn, chẳng hạn như 🌱 (Cây con), 🌿 (Thảo mộc) hoặc 🏡 (Nhà có vườn). Nó cũng có thể được kết hợp với các biểu tượng cảm xúc theo chủ đề mùa đông như ❄️ (Bông tuyết) hoặc ☃️ (Người tuyết) để biểu thị việc dọn tuyết.

Biểu tượng cảm xúc xẻng được giới thiệu trong Unicode 16.0 vào năm 2024, cho phép người dùng thêm một chút lao động thủ công hoặc hoạt động ngoài trời vào tin nhắn của họ.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🪏 là cái xẻng, nó có liên quan đến đào, lỗ, xúc, cái xẻng, mai, chôn, tuyết, vườn, cây, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "⛏️ Dụng cụ".

🪏Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Dành cả buổi chiều để làm vườn 🪏🌱.
🔸 Mùa đông đến rồi! Đã đến lúc dọn dẹp đường lái xe 🪏❄️.
🔸 Tôi đã đào bới các tài liệu lưu trữ cũ cả ngày 🪏📚.

🪏Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🪏 on Youtube

🪏 on Instagram

🪏 on Twitter

🪏Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau

🪏Thông tin cơ bản

Emoji: 🪏
Tên ngắn: cái xẻng
Mật mã: U+1FA8F Sao chép
Số thập phân: ALT+129679
Phiên bản Unicode: 16.0 (2024-06-04) Mới
Phiên bản EMOJI: 16.0 (2024-06-04) Mới
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: ⛏️ Dụng cụ
Từ khóa: đào | lỗ | xúc | cái xẻng | mai | chôn | tuyết | vườn | cây
Đề nghị: L2/23‑259

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🪏Xem thêm

🪏Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🪏 مجرفة
Người Bungari🪏 лопата
Trung Quốc, giản thể🪏 铲子
Truyền thống Trung Hoa🪏 鏟子
Người Croatia🪏 lopata
Tiếng Séc🪏 lopata
người Đan Mạch🪏 skovl
Tiếng hà lan🪏 schop
Tiếng Anh🪏 shovel
Filipino🪏 pala
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công