emoji 🫂 people hugging svg png

🫂” nghĩa là gì: hai người ôm nhau Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🫂 Sao chép

  • 14.2+

    iOS 🫂Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 11.0+

    Android 🫂Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🫂Ý nghĩa và mô tả

Hai người dùng không có mặt đang ôm nhau, một người màu xanh nhạt và người kia màu xanh đậm.
🫂 Không giống như 🤗, nó không có biểu cảm, vì vậy cái ôm mà nó thể hiện có thể là bất kỳ cảm xúc nào, an ủi, vui vẻ, buồn bã😢. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để thể hiện cái ôm và đôi khi nó cũng có thể được dùng để thể hiện một số mối quan hệ thân thiết như bạn bè, anh chị em.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🫂 là hai người ôm nhau, nó có liên quan đến cảm ơn, hai người ôm nhau, ôm, tạm biệt, xin chào, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Người & Cơ thể" - "👣 biểu tượng người".

Wikipedia: 🫂 Ôm
Ôm là một hình thức phổ quát của sự thân mật thể xác, trong đó hai người đặt tay quanh cổ, lưng, thắt lưng hoặc của nhau và ôm nhau chặt chẽ. Nếu có nhiều hơn hai người ôm nhau thì được gọi là ôm tập thể. 🔗 Ôm
🌐: عناق, আলিঙ্গন, Objetí, Knus, Umarmung, Hug, Abrazo, Kallistus, در آغوش گرفتن, Halaaminen, Câlin, חיבוק, Zagrljaj, Peluk, Abbraccio, ハグ, 포옹, Apkabinimas, Apskāviens, Knuffelen, Abraço, Объятие, Загрљај, Kram, การกอด, Sarılma, Обійми, 擁抱.

🫂Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Sau khi tốt nghiệp không biết khi nào chúng ta mới gặp lại nhau nữa🎓, gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới cậu nhé🫂
🔸 Mệt rã rời, cần lắm một cái ôm nay lúc này🫂

🫂Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🫂 on Youtube

🫂 on Instagram

🫂 on Twitter

🫂Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🫂Bảng xếp hạng

🫂Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🫂Thông tin cơ bản

Emoji: 🫂
Tên ngắn: hai người ôm nhau
Mật mã: U+1FAC2 Sao chép
Số thập phân: ALT+129730
Phiên bản Unicode: 13.0 (2020-03-10) Mới
Phiên bản EMOJI: 13.0 (2020-03-10) Mới
Danh mục: 👌 Người & Cơ thể
Danh mục phụ: 👣 biểu tượng người
Từ khóa: cảm ơn | hai người ôm nhau | ôm | tạm biệt | xin chào

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🫂Tổ hợp và meme

🫂Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
người Tây Ban Nha🫂 personas abrazándose
tiếng Ả Rập🫂 شخصان يتعانقان
tiếng Nga🫂 обнимающиеся люди
Ba Tư🫂 درآغوش گرفتن
người Pháp🫂 étreinte
tiếng Đức🫂 sich umarmende Personen
Trung Quốc, giản thể🫂 人的拥抱
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế🫂 pessoas se abraçando
Phần lan🫂 halaus
Người Ukraina🫂 люди обіймаються