emoji 🫐 blueberries svg png

🫐” nghĩa là gì: quả việt quất Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🫐 Sao chép

  • 14.2+

    iOS 🫐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 11.0+

    Android 🫐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🫐Ý nghĩa và mô tả

Hai quả việt quất màu xanh tím tròn trịa, căng mọng, ở một số nền tảng có hiển thị hình ảnh ba quả việt quất.
Nó thường chỉ chính quả việt quất, mứt việt quất hoặc thực phẩm có vị việt quất như là trà sữa, nước ép...

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🫐 là quả việt quất, nó có liên quan đến màu xanh, quả mọng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Đồ ăn thức uống" - "🍅 thực phẩm trái cây".

Wikipedia: 🫐 Việt quất xanh
Việt quất xanh, hay Blueberry (thanh dâu), còn gọi là việt quất, là loại thực vật có hoa sống lâu năm, thuộc đoạn Cyanococcus, chi Vaccinium. Loại hoa quả phổ biến nhất trong đoạn Cyanococcus là quả việt quất, có xuất xứ từ Bắc Mỹ (cho đến những năm 1930, loại việt quất tán cao mới được đưa vào châu Âu). Cây việt quất thường mọc thẳng đứng, nhưng đôi khi cũng có dạng mọc sát mặt đất, kích thước từ 10 cm đến 4m. Trong sản xuất thương mại, loài việt quất dạng nhỏ thường được gọi là "Việt quất tán thấp" (hay còn gọi là việt quất hoang dã), loại việt quất dạng to thường được gọi là "Việt quất tán cao". 🔗 Việt quất xanh
🌐: توت أزرق, ব্লুবেরি, Blueberry, زغال‌اخته آبی, אוכמנית, Bluberi, ブルーベリー, 블루베리, Beri biru, Borovnica (Cyanococcus), บลูเบอร์รี, Лохина, 藍莓.

🫐Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Như thói quen, anh ấy luôn tự nhớ và đặt cho tôi trà sữa vị việt quất🫐

🫐Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🫐 on Youtube

🫐 on Instagram

🫐 on Twitter

🫐Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🫐Bảng xếp hạng

🫐Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🫐Thông tin cơ bản

Emoji: 🫐
Tên ngắn: quả việt quất
Mật mã: U+1FAD0 Sao chép
Số thập phân: ALT+129744
Phiên bản Unicode: 13.0 (2020-03-10) Mới
Phiên bản EMOJI: 13.0 (2020-03-10) Mới
Danh mục: 🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục phụ: 🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa: màu xanh | quả mọng | quả việt quất

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🫐Chủ đề liên quan

🫐Tổ hợp và meme

🫐Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Anh🫐 blueberries
Người Ukraina🫐 лохина
Bokmål của Na Uy🫐 blåbær
Tiếng Slovak🫐 čučoriedky
Người Bungari🫐 черни боровинки
Phần lan🫐 mustikat
người Hungary🫐 áfonya
Trung Quốc, giản thể🫐 蓝莓
đánh bóng🫐 borówka amerykańska
Hàn Quốc🫐 블루베리